Saint Vincent & Grenadines (Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Saint Vincent & Grenadines
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Saint Vincent & Grenadines
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Christopher Lemus
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adams Jequan
20
1
13
0
0
0
0
2
Burgin Najima
26
2
145
0
1
0
0
15
Francis Kevin
30
2
168
0
0
1
0
8
Joseph Kennijah
?
2
122
0
0
1
0
19
Marshall Tristan
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Browne Gavin
?
1
30
0
0
0
0
6
Charles Addeen
28
1
2
0
0
0
0
20
Jackson Aaron
23
2
20
0
0
0
0
16
Spring Diel
23
2
179
0
0
0
0
9
Stewart Cornelius
34
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alexander Sherwyn
?
2
143
0
0
0
0
10
Anderson Oalex
28
2
180
2
0
0
0
17
Franklyn Kirtney
19
2
84
0
0
0
0
21
Leigertwood Gareth
?
1
7
0
0
0
0
7
Velox Oryan
19
1
68
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Christopher Lemus
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Burgin Najima
26
1
24
0
0
0
0
15
Francis Kevin
30
2
71
0
0
0
0
4
John Brandon
29
2
111
0
0
0
0
8
Joseph Kennijah
?
2
135
0
0
1
0
19
Marshall Tristan
20
2
180
0
0
0
0
3
McLean Chevron
28
2
157
0
0
1
0
21
Robertson Justin Alexander
?
2
3
0
0
0
0
18
Yorke Jamal
32
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Charles Dondre
25
1
46
0
0
1
0
16
Spring Diel
23
2
180
1
0
1
0
9
Stewart Cornelius
34
2
179
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alexander Sherwyn
?
1
8
0
0
0
0
10
Anderson Oalex
28
2
178
0
0
0
0
17
Franklyn Kirtney
19
2
34
0
0
0
0
13
Rondell Thomas
23
1
3
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bristol Samir
?
0
0
0
0
0
0
22
Chance Jadiel
25
0
0
0
0
0
0
1
Christopher Lemus
29
4
360
0
0
0
0
23
Davis Garwin
20
0
0
0
0
0
0
22
Stowe Joshua
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adams Jequan
20
1
13
0
0
0
0
2
Burgin Najima
26
3
169
0
1
0
0
15
Francis Kevin
30
4
239
0
0
1
0
4
John Brandon
29
2
111
0
0
0
0
8
Joseph Kennijah
?
4
257
0
0
2
0
19
Marshall Tristan
20
4
360
0
0
0
0
3
McLean Chevron
28
2
157
0
0
1
0
21
Robertson Justin Alexander
?
2
3
0
0
0
0
18
Yorke Jamal
32
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brown Masai
21
0
0
0
0
0
0
7
Browne Gavin
?
1
30
0
0
0
0
6
Charles Addeen
28
1
2
0
0
0
0
6
Charles Dondre
25
1
46
0
0
1
0
17
Edwards Kyle
27
0
0
0
0
0
0
20
Francis Gidson
25
0
0
0
0
0
0
20
Jackson Aaron
23
2
20
0
0
0
0
21
Richards Brad
27
0
0
0
0
0
0
16
Spring Diel
23
4
359
1
0
1
0
9
Stewart Cornelius
34
3
269
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alexander Sherwyn
?
3
151
0
0
0
0
10
Anderson Oalex
28
4
358
2
0
0
0
14
Da Souza Trezine
24
0
0
0
0
0
0
17
Franklyn Kirtney
19
4
118
0
0
0
0
21
Leigertwood Gareth
?
1
7
0
0
0
0
22
Lewis Jimmal
?
0
0
0
0
0
0
17
Mingot Koby
22
0
0
0
0
0
0
13
Rondell Thomas
23
1
3
0
0
0
0
7
Velox Oryan
19
1
68
0
0
0
0
Quảng cáo