Saint Kitts & Nevis (Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Saint Kitts & Nevis
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Saint Kitts & Nevis
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Archibald Julani
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Burley Andre
25
2
180
0
0
0
0
5
Ible Jameel
30
1
90
0
0
1
0
6
Maynard Lois
35
2
180
0
0
2
0
2
Roberts Malique
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amory Gvaune
27
2
60
0
0
0
0
3
Bristow Ethan
22
2
180
1
0
0
0
17
Browne Nequan
?
2
28
0
0
0
0
15
Lewis Mervin
24
2
159
0
0
1
0
8
Mitchum Yohannes
26
2
99
0
0
0
0
11
Rogers Kimaree
30
2
84
0
0
0
0
19
Sawyers Romaine
33
2
162
0
0
0
0
22
Sterling-James Omari
31
2
175
0
0
1
0
14
Terrell Tyquan
26
2
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Edwards Diego
20
1
14
0
0
0
0
9
Panayiotou Harry
30
2
98
0
0
0
0
9
Shade Tyrese
24
2
122
0
0
0
0
13
Vanterpool Gabriel
?
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huggins Austin
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Archibald Julani
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Burley Andre
25
1
90
1
0
0
0
3
Flemming Ordell
31
1
64
0
0
1
0
6
Maynard Lois
35
1
90
0
0
0
0
2
Roberts Malique
23
3
90
1
1
0
0
12
Stephen Dionis
?
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amory Gvaune
27
3
5
1
1
0
0
17
Browne Nequan
?
1
0
0
1
0
0
16
Clarke Kalonji
23
1
9
0
0
1
0
20
Hanley Raheem
30
1
0
0
1
0
0
15
Lewis Mervin
24
2
90
0
1
0
0
8
Mitchum Yohannes
26
2
86
0
1
0
0
11
Rogers Kimaree
30
2
27
1
0
0
0
19
Sawyers Romaine
33
1
90
1
0
0
0
22
Sterling-James Omari
31
1
82
0
2
1
0
14
Terrell Tyquan
26
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Shade Tyrese
24
1
64
0
0
0
0
7
Williams Tiquanny
23
2
0
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huggins Austin
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Archibald Julani
33
3
270
0
0
0
0
23
Stephen Vibert
19
0
0
0
0
0
0
1
Trotman Kai
?
0
0
0
0
0
0
23
Tuckett Brendon
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Burley Andre
25
3
270
1
0
0
0
3
Flemming Ordell
31
1
64
0
0
1
0
5
Ible Jameel
30
1
90
0
0
1
0
6
Maynard Lois
35
3
270
0
0
2
0
13
Myers Jalden
?
0
0
0
0
0
0
2
Roberts Malique
23
4
180
1
1
0
0
12
Stephen Dionis
?
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amory Gvaune
27
5
65
1
1
0
0
3
Bristow Ethan
22
2
180
1
0
0
0
17
Browne Nequan
?
3
28
0
1
0
0
16
Clarke Kalonji
23
1
9
0
0
1
0
12
Davis Tyrique
22
0
0
0
0
0
0
20
Hanley Raheem
30
1
0
0
1
0
0
21
Kelly Kyle
19
0
0
0
0
0
0
15
Lewis Mervin
24
4
249
0
1
1
0
8
Mitchum Yohannes
26
4
185
0
1
0
0
11
Rogers Kimaree
30
4
111
1
0
0
0
19
Sawyers Romaine
33
3
252
1
0
0
0
22
Sterling-James Omari
31
3
257
0
2
2
0
14
Terrell Tyquan
26
3
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Edwards Diego
20
1
14
0
0
0
0
9
Panayiotou Harry
30
2
98
0
0
0
0
9
Shade Tyrese
24
3
186
0
0
0
0
13
Vanterpool Gabriel
?
1
6
0
0
0
0
7
Williams Tiquanny
23
2
0
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huggins Austin
54
Quảng cáo