Alexander Rumyantsev (Tennis, Thế giới). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Alexander Rumyantsev

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Alexander Rumyantsev
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2015
1218
0
0 : 3
-
0 : 3
-
2014
1292
0
0 : 8
0 : 2
0 : 6
-
2013
332
0
14 : 16
6 : 7
8 : 9
-
2012
579
0
19 : 22
8 : 9
11 : 13
-
2011
461
0
8 : 8
5 : 4
3 : 4
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2014
0
0 : 0
-
0 : 0
-
2013
597
0
3 : 3
1 : 2
2 : 1
-
2012
686
0
2 : 8
0 : 4
2 : 4
-
2011
310
2
10 : 3
4 : 0
6 : 3
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2011
Đất nện
$15,000
Cứng (trong nhà)
$15,000