Bóng đá: Rosengard - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Rosengard
Sân vận động:
Rosengårds Södra IP
(Malmö)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Anderson Jesper
26
1
90
0
0
0
0
1
Pettersson Ian
22
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aljukic Sanin
18
1
2
0
0
0
0
25
Balde Prince
26
19
1440
1
0
2
0
21
Davoudi-Kia Arvin
18
10
633
0
0
0
0
2
Frojdh Samuel
24
11
847
0
0
3
0
14
Karimi Elias
22
23
1567
6
0
2
0
3
Olofsson Adam
30
14
815
0
0
2
1
20
Owaid Mustafa
23
14
1102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdulla Hamid
23
14
989
2
0
0
0
18
Ahmad Radi
20
1
45
0
0
1
0
19
Backaliden Gustaf
27
22
1172
0
0
3
1
6
Grimbe Emil
30
22
1980
3
0
2
0
7
Jafleh Mahmoud
?
2
2
0
0
1
0
8
Stagova Granit
27
20
1140
1
0
3
0
23
Tsetskhladze Tamaz
27
21
1793
3
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alexis Bbakka
29
14
817
1
0
5
0
9
Alm Lucas
24
17
435
1
0
1
0
17
Avdic Ajdin
21
13
283
0
0
0
0
15
Frithzell Melvin
28
5
85
1
0
0
0
13
Igbonekwu Emmanuel
22
20
1525
5
0
5
0
11
Johansson Emil
24
22
1563
0
0
3
0
28
Kosik Sulaiman Dylan
31
21
1199
6
0
1
0
39
Magnusson Isak
26
20
1192
2
0
1
0
22
Sehavdic Nuh
24
2
37
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Anderson Jesper
26
1
90
0
0
0
0
1
Pettersson Ian
22
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agah Arvin
?
0
0
0
0
0
0
16
Aljukic Sanin
18
1
2
0
0
0
0
25
Balde Prince
26
19
1440
1
0
2
0
21
Davoudi-Kia Arvin
18
10
633
0
0
0
0
2
Frojdh Samuel
24
11
847
0
0
3
0
14
Karimi Elias
22
23
1567
6
0
2
0
3
Olofsson Adam
30
14
815
0
0
2
1
20
Owaid Mustafa
23
14
1102
0
0
0
0
18
Petersson Fabian
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdulla Hamid
23
14
989
2
0
0
0
18
Ahmad Radi
20
1
45
0
0
1
0
19
Backaliden Gustaf
27
22
1172
0
0
3
1
6
Grimbe Emil
30
22
1980
3
0
2
0
56
Hodzic Edwin
?
0
0
0
0
0
0
7
Jafleh Mahmoud
?
2
2
0
0
1
0
8
Stagova Granit
27
20
1140
1
0
3
0
23
Tsetskhladze Tamaz
27
21
1793
3
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alexis Bbakka
29
14
817
1
0
5
0
9
Alm Lucas
24
17
435
1
0
1
0
17
Avdic Ajdin
21
13
283
0
0
0
0
15
Frithzell Melvin
28
5
85
1
0
0
0
13
Igbonekwu Emmanuel
22
20
1525
5
0
5
0
11
Johansson Emil
24
22
1563
0
0
3
0
28
Kosik Sulaiman Dylan
31
21
1199
6
0
1
0
39
Magnusson Isak
26
20
1192
2
0
1
0
22
Sehavdic Nuh
24
2
37
0
0
0
0
Quảng cáo