Romanija Pale (Bóng đá, Bosnia & Herzegovina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Romanija Pale
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Romanija Pale
Sân vận động:
SRC Vlajko Petrovic
(Pala)
Sức chứa:
800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Mitrovic Dalibor
21
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alic Adnan
29
8
554
1
0
0
0
3
Borovcanin Milos
23
5
284
0
0
1
0
33
Colic Benjamin
33
8
720
1
0
0
0
4
Cvoro Strahinja
27
1
6
0
0
0
0
18
Ignjic Mihajlo
18
3
60
0
0
0
0
5
Kosoric Aleksandar
37
7
630
0
0
0
0
6
Pekic Strahinja
20
1
1
0
0
0
0
20
Rizvanovic Haris
27
7
630
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arbinja Ognjen
18
1
2
0
0
0
0
30
Cvjetanovic Andrej
20
1
46
0
0
0
0
7
Cvoro Nemanja
20
6
335
0
0
2
0
99
Handzic Faris
29
7
468
0
0
1
0
17
Hinestroza Yordan
23
8
700
1
0
0
0
22
Matkovic Dragan
23
8
690
1
0
1
0
11
Peart Alonzo
22
7
379
1
0
0
0
8
Sosa Marcos
23
8
707
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Berilo Adin
19
2
11
0
0
0
0
9
Krizevac Benjamin
20
7
519
1
0
1
0
14
Novosel Luka
17
3
39
0
0
0
0
10
Radovic Ognjen
24
7
444
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bogicevic Jadranko
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucic Mladen
39
0
0
0
0
0
0
32
Mitrovic Dalibor
21
8
720
0
0
0
0
1
Subara Stefan
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alic Adnan
29
8
554
1
0
0
0
3
Borovcanin Milos
23
5
284
0
0
1
0
33
Colic Benjamin
33
8
720
1
0
0
0
4
Cvoro Strahinja
27
1
6
0
0
0
0
18
Ignjic Mihajlo
18
3
60
0
0
0
0
5
Kosoric Aleksandar
37
7
630
0
0
0
0
6
Pekic Strahinja
20
1
1
0
0
0
0
20
Rizvanovic Haris
27
7
630
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arbinja Ognjen
18
1
2
0
0
0
0
Cicovic Borisav
30
0
0
0
0
0
0
30
Cvjetanovic Andrej
20
1
46
0
0
0
0
7
Cvoro Nemanja
20
6
335
0
0
2
0
99
Handzic Faris
29
7
468
0
0
1
0
17
Hinestroza Yordan
23
8
700
1
0
0
0
22
Matkovic Dragan
23
8
690
1
0
1
0
11
Peart Alonzo
22
7
379
1
0
0
0
8
Sosa Marcos
23
8
707
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Berilo Adin
19
2
11
0
0
0
0
9
Krizevac Benjamin
20
7
519
1
0
1
0
14
Novosel Luka
17
3
39
0
0
0
0
10
Radovic Ognjen
24
7
444
1
0
0
0
20
Wirekoh Sampson
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bogicevic Jadranko
41
Quảng cáo