Romania Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Romania Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Romania Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
1
90
0
0
0
0
1
Paraluta Andrea
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bratu Antonia
19
2
86
0
0
0
0
6
Ficzay Maria
32
1
12
0
0
0
0
15
Goder Brigita
32
6
488
1
0
0
0
5
Meluta Teodora
25
4
360
0
1
0
0
3
Sigheartau Ioana Simona
19
1
13
0
0
0
0
9
Vasile Elena
31
3
150
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bistrian Claudia
28
2
63
0
0
0
0
4
Bortan Ioana
35
6
486
0
0
0
0
13
Gered Erika
25
6
480
0
0
1
0
14
Herczeg Andrea
30
5
65
2
0
0
0
19
Iordachiusi Olga
35
6
456
1
0
0
0
2
Stanciu Ana Maria
37
6
485
0
1
1
0
8
Vatafu Stefanie
31
5
426
3
2
0
0
7
Vladulescu Ana Maria
23
2
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Balaceanu Ioana
21
6
256
0
3
0
0
21
Borodi Adina
19
2
23
0
1
0
0
20
Carp Cristina
27
6
420
3
0
0
0
10
Ciolacu Mihaela
26
6
374
2
2
1
0
22
Marcu Carmen
23
6
212
1
0
0
0
11
Olar-Spanu Florentina
39
6
513
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dulca Cristian
51
Pedrazzini Massimo
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
5
450
0
0
0
0
1
Paraluta Andrea
29
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bratu Antonia
19
2
117
0
0
0
1
15
Goder Brigita
32
6
540
0
0
1
0
5
Meluta Teodora
25
6
528
0
0
0
0
9
Vasile Elena
31
2
157
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bistrian Claudia
28
3
188
0
0
2
0
4
Bortan Ioana
35
5
450
0
0
0
0
13
Gered Erika
25
6
540
0
0
0
0
14
Herczeg Andrea
30
2
31
0
0
0
0
19
Iordachiusi Olga
35
5
450
0
0
2
0
2
Stanciu Ana Maria
37
4
360
0
0
1
0
8
Vatafu Stefanie
31
6
523
0
0
1
0
7
Vladulescu Ana Maria
23
6
218
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Balaceanu Ioana
21
4
119
0
0
0
0
7
Batea Mara
29
2
17
0
0
0
0
20
Carp Cristina
27
6
455
1
0
1
0
22
Marcu Carmen
23
6
207
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dulca Cristian
51
Pedrazzini Massimo
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Campean Sara
21
0
0
0
0
0
0
12
Ceasar Camelia
26
6
540
0
0
0
0
1
Paraluta Andrea
29
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bratu Antonia
19
4
203
0
0
0
1
6
Ficzay Maria
32
1
12
0
0
0
0
15
Goder Brigita
32
12
1028
1
0
1
0
5
Meluta Teodora
25
10
888
0
1
0
0
3
Sigheartau Ioana Simona
19
1
13
0
0
0
0
3
Tunoaia Alexandra
23
0
0
0
0
0
0
9
Vasile Elena
31
5
307
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bistrian Claudia
28
5
251
0
0
2
0
4
Bortan Ioana
35
11
936
0
0
0
0
13
Gered Erika
25
12
1020
0
0
1
0
14
Herczeg Andrea
30
7
96
2
0
0
0
19
Iordachiusi Olga
35
11
906
1
0
2
0
21
Stamate Maria
25
0
0
0
0
0
0
2
Stanciu Ana Maria
37
10
845
0
1
2
0
8
Vatafu Stefanie
31
11
949
3
2
1
0
7
Vladulescu Ana Maria
23
8
260
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Balaceanu Ioana
21
10
375
0
3
0
0
7
Batea Mara
29
2
17
0
0
0
0
21
Borodi Adina
19
2
23
0
1
0
0
20
Carp Cristina
27
12
875
4
0
1
0
10
Ciolacu Mihaela
26
6
374
2
2
1
0
22
Marcu Carmen
23
12
419
1
0
2
0
11
Olar-Spanu Florentina
39
6
513
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dulca Cristian
51
Pedrazzini Massimo
66
Quảng cáo