Rodina Moscow 2 (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rodina Moscow 2
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Rodina Moscow 2
Sân vận động:
Spartakovets imeni N.P. Starostina
(Moscow)
Sức chứa:
5 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng A bạc
FNL 2 - Hạng A vàng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aydarov Sergey
26
5
450
0
0
1
0
50
Kaikov Ilya Alekseevich
18
1
0
0
0
1
0
31
Shakerov Rinat
22
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Chernyshev Daniil
21
14
1151
2
0
1
0
66
Larionov Egor
22
17
1201
0
0
2
0
18
Tananeev Dmitriy
26
18
1620
0
0
3
0
73
Truntaev Egor Yurievich
20
15
722
0
0
1
0
74
Yagodkin Arseni
23
1
46
0
0
1
0
38
Zakharov Gleb
22
15
1236
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Danilin Maksim
22
5
265
1
0
1
0
52
Petukhov Ilya
23
17
1377
1
0
6
0
48
Shilov Daniil
22
16
1055
2
0
1
0
51
Trapitsyn Nikita
21
10
370
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Burlakov Matvey
22
14
851
2
0
2
0
91
Gaziev Aziz
21
4
112
1
0
0
0
20
Markitesov Dmitry
23
17
1141
0
0
1
0
49
Popov Omar
21
9
326
2
0
1
0
13
Solomakha Valeri
25
16
783
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aisin Maxim
20
2
112
0
0
0
0
1
Aydarov Sergey
26
13
1148
0
0
0
1
31
Shakerov Rinat
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Agaev Alan Muslimovich
19
16
1368
0
0
2
0
95
Chernyshev Daniil
21
7
585
1
0
0
0
12
Gapechkin Aleksandr
22
14
974
0
0
1
0
66
Larionov Egor
22
18
1348
3
0
3
0
87
Stefanishin Andrey
20
12
895
0
0
0
0
18
Tananeev Dmitriy
26
5
381
0
0
3
0
73
Truntaev Egor Yurievich
20
8
526
0
0
0
0
74
Yagodkin Arseni
23
4
250
0
0
1
0
38
Zakharov Gleb
22
15
1305
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Atamanskiy Igor
18
1
21
0
0
0
0
30
Danilin Maksim
22
17
1313
2
0
4
0
80
Khorin Arseniy Alexandrovich
17
7
89
0
0
0
0
52
Petukhov Ilya
23
16
1419
1
0
6
1
96
Shavel Matvey
24
8
190
0
0
0
0
48
Shilov Daniil
22
16
1145
5
0
2
1
51
Trapitsyn Nikita
21
12
398
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Burlakov Matvey
22
18
1245
3
0
1
0
91
Gaziev Aziz
21
8
164
0
0
1
0
20
Markitesov Dmitry
23
13
974
2
0
1
0
49
Popov Omar
21
13
231
1
0
0
0
13
Solomakha Valeri
25
17
514
4
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aisin Maxim
20
2
112
0
0
0
0
1
Aydarov Sergey
26
18
1598
0
0
1
1
50
Kaikov Ilya Alekseevich
18
1
0
0
0
1
0
31
Shakerov Rinat
22
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Agaev Alan Muslimovich
19
16
1368
0
0
2
0
95
Chernyshev Daniil
21
21
1736
3
0
1
0
12
Gapechkin Aleksandr
22
14
974
0
0
1
0
66
Larionov Egor
22
35
2549
3
0
5
0
87
Stefanishin Andrey
20
12
895
0
0
0
0
18
Tananeev Dmitriy
26
23
2001
0
0
6
0
73
Truntaev Egor Yurievich
20
23
1248
0
0
1
0
74
Yagodkin Arseni
23
5
296
0
0
2
0
38
Zakharov Gleb
22
30
2541
1
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Atamanskiy Igor
18
1
21
0
0
0
0
30
Danilin Maksim
22
22
1578
3
0
5
0
80
Khorin Arseniy Alexandrovich
17
7
89
0
0
0
0
52
Petukhov Ilya
23
33
2796
2
0
12
1
96
Shavel Matvey
24
8
190
0
0
0
0
48
Shilov Daniil
22
32
2200
7
0
3
1
51
Trapitsyn Nikita
21
22
768
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Burlakov Matvey
22
32
2096
5
0
3
0
91
Gaziev Aziz
21
12
276
1
0
1
0
20
Markitesov Dmitry
23
30
2115
2
0
2
0
49
Popov Omar
21
22
557
3
0
1
0
13
Solomakha Valeri
25
33
1297
5
0
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo