Rizhao Yuqi (Bóng đá, Trung Quốc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rizhao Yuqi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Trung Quốc
Rizhao Yuqi
Sân vận động:
Rizhao International Football Centre Stadium
(Rizhao)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Yi League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Fu Zhenhao
18
2
180
0
0
0
0
16
Mu Qianyu
30
23
2070
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Chen Yu
20
17
1300
0
0
2
0
56
Li Shuaichen
17
1
1
0
0
0
0
20
Li Yu
30
13
798
0
0
1
0
4
Xiao Yufeng
29
18
1417
3
1
1
0
3
Yang Pengju
24
2
25
0
0
0
0
18
Zeng Yuming
27
24
2160
5
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Chen Kerui
28
13
1098
0
1
0
0
2
Chen Zefeng
25
13
632
0
0
1
0
19
Chen Zitong
27
22
1666
0
0
7
0
28
Esqer Iskender
25
3
8
0
0
0
0
33
Gao Yixuan
22
22
1300
4
2
0
0
23
Guo Ze
23
6
270
0
1
0
0
27
Li Gongtai
27
9
383
0
0
2
1
15
Liu Yang
27
13
514
0
0
0
0
22
Liu Zefeng
28
19
1632
0
1
2
0
25
Liu Zongyang
25
1
10
0
0
0
0
8
Lu Chenghe
31
11
898
0
0
0
0
42
Mo Hengjing
16
1
1
0
0
0
0
10
Pan Yuchen
31
21
1856
3
8
11
2
47
Su Jiale
19
12
230
0
0
1
0
7
Sun Yue
31
17
1202
3
1
1
1
5
Wang Jiong
30
7
404
0
0
1
1
17
Wang Zeyang
29
15
740
0
0
0
0
29
Zhang Ziyouyi
21
4
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bai Tianci
26
17
609
2
0
1
0
11
Tai Jianfeng
24
15
634
0
0
2
0
49
Wang Tao
21
4
119
0
0
1
0
14
Ying Yuxiao
22
22
1230
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Qu Wenbo
35
Sun Bin
?
Yan Tengfei
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Fu Zhenhao
18
2
180
0
0
0
0
16
Mu Qianyu
30
23
2070
0
0
3
0
13
Yu Ziqin
25
0
0
0
0
0
0
1
Zuo Zhenghong
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Chen Yu
20
17
1300
0
0
2
0
56
Li Shuaichen
17
1
1
0
0
0
0
20
Li Yu
30
13
798
0
0
1
0
4
Xiao Yufeng
29
18
1417
3
1
1
0
3
Yang Pengju
24
2
25
0
0
0
0
18
Zeng Yuming
27
24
2160
5
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Chen Kerui
28
13
1098
0
1
0
0
2
Chen Zefeng
25
13
632
0
0
1
0
19
Chen Zitong
27
22
1666
0
0
7
0
28
Esqer Iskender
25
3
8
0
0
0
0
33
Gao Yixuan
22
22
1300
4
2
0
0
23
Guo Ze
23
6
270
0
1
0
0
27
Li Gongtai
27
9
383
0
0
2
1
15
Liu Yang
27
13
514
0
0
0
0
22
Liu Zefeng
28
19
1632
0
1
2
0
25
Liu Zongyang
25
1
10
0
0
0
0
8
Lu Chenghe
31
11
898
0
0
0
0
42
Mo Hengjing
16
1
1
0
0
0
0
10
Pan Yuchen
31
21
1856
3
8
11
2
47
Su Jiale
19
12
230
0
0
1
0
7
Sun Yue
31
17
1202
3
1
1
1
5
Wang Jiong
30
7
404
0
0
1
1
17
Wang Zeyang
29
15
740
0
0
0
0
29
Zhang Ziyouyi
21
4
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bai Tianci
26
17
609
2
0
1
0
11
Tai Jianfeng
24
15
634
0
0
2
0
49
Wang Tao
21
4
119
0
0
1
0
21
Yan Qihang
22
0
0
0
0
0
0
14
Ying Yuxiao
22
22
1230
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Qu Wenbo
35
Sun Bin
?
Yan Tengfei
31
Quảng cáo