Rangers Nữ (Bóng đá, Scotland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rangers Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Rangers Nữ
Sân vận động:
Broadwood Stadium
(Cumbernauld)
Sức chứa:
8 086
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SWPL 1 Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Esson Victoria
33
5
450
0
0
0
0
1
Fife Jenna
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Austin Eilidh
19
6
202
0
2
0
0
2
Docherty Nicola
32
7
491
0
2
0
0
3
Eddie Leah
23
7
541
0
0
1
0
4
Hill Kathryn
30
6
495
1
0
0
0
5
Rafferty Laura
28
6
346
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arnot Elizabeth
28
6
432
2
10
0
0
40
Black Sophie
16
2
30
0
0
0
0
19
Cornet Chelsea
26
3
226
2
0
0
0
8
Devlin Charlie
26
2
72
0
0
0
0
20
Lafaix Camille
23
3
104
2
0
0
0
23
MacLean Kirsty
19
1
59
0
0
0
0
24
McLoughlin Olivia
19
6
496
2
2
0
0
6
Middag Tessel
31
7
442
2
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hardy Rio
28
7
468
7
6
0
0
7
Hay Brogan
25
6
362
3
2
0
0
9
Howat Kirsty
27
7
404
4
4
0
0
14
McAulay Mia
18
6
325
1
2
0
0
26
McLeary Jodi
19
4
128
0
0
0
0
13
Ross Jane
35
1
11
0
0
0
0
44
Wilkinson Katie
29
7
527
16
3
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Esson Victoria
33
1
90
0
0
0
0
1
Fife Jenna
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Austin Eilidh
19
1
8
0
0
0
0
2
Docherty Nicola
32
2
180
0
0
0
0
3
Eddie Leah
23
2
180
0
0
1
0
4
Hill Kathryn
30
2
180
0
0
0
0
5
Rafferty Laura
28
1
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arnot Elizabeth
28
2
120
0
0
0
0
20
Lafaix Camille
23
2
32
0
0
0
0
24
McLoughlin Olivia
19
2
180
0
0
0
0
6
Middag Tessel
31
2
114
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hardy Rio
28
2
160
0
0
0
0
7
Hay Brogan
25
2
129
0
0
0
0
9
Howat Kirsty
27
2
137
0
0
1
0
14
McAulay Mia
18
2
106
0
0
0
0
26
McLeary Jodi
19
1
83
0
0
0
0
44
Wilkinson Katie
29
2
106
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Esson Victoria
33
6
540
0
0
0
0
1
Fife Jenna
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Austin Eilidh
19
7
210
0
2
0
0
46
Boyce Lily
15
0
0
0
0
0
0
2
Docherty Nicola
32
9
671
0
2
0
0
3
Eddie Leah
23
9
721
0
0
2
0
19
Ewens Sarah
32
0
0
0
0
0
0
4
Hill Kathryn
30
8
675
1
0
0
0
5
Rafferty Laura
28
7
413
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arnot Elizabeth
28
8
552
2
10
0
0
40
Black Sophie
16
2
30
0
0
0
0
19
Cornet Chelsea
26
3
226
2
0
0
0
8
Devlin Charlie
26
2
72
0
0
0
0
20
Lafaix Camille
23
5
136
2
0
0
0
23
MacLean Kirsty
19
1
59
0
0
0
0
24
McLoughlin Olivia
19
8
676
2
2
0
0
6
Middag Tessel
31
9
556
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hardy Rio
28
9
628
7
6
0
0
7
Hay Brogan
25
8
491
3
2
0
0
9
Howat Kirsty
27
9
541
4
4
1
0
14
McAulay Mia
18
8
431
1
2
0
0
26
McLeary Jodi
19
5
211
0
0
0
0
13
Ross Jane
35
1
11
0
0
0
0
44
Wilkinson Katie
29
9
633
16
3
0
0
Quảng cáo