Rade (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rade
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Rade
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Johansen Thomas Skjodt
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjornvag Aleksander
28
1
90
0
0
0
0
8
Kozica Ervin
30
1
24
0
0
1
0
16
Latifi Albion
30
1
67
0
0
1
0
3
Mikalsen Simen
31
3
90
2
0
0
0
27
Sansara Netan
34
1
90
0
0
0
0
4
Staerk Vegard
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Engebretsen Markus
28
1
71
0
0
0
0
7
Engebretsen Mathias
31
1
90
0
0
0
0
25
Hasanagic Deni
27
1
71
0
0
0
0
9
Topallaj Rinor
26
2
90
1
0
0
0
13
Zoulakis Alexander
24
2
24
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
El Ghaouti Omar
34
1
67
0
0
0
0
19
Guttulsrod Tobias
26
1
1
0
0
1
0
20
Novolani Agron
?
1
20
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Johansen Thomas Skjodt
24
1
90
0
0
0
0
12
Skaar Jostein
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjornvag Aleksander
28
1
90
0
0
0
0
8
Kozica Ervin
30
1
24
0
0
1
0
16
Latifi Albion
30
1
67
0
0
1
0
3
Mikalsen Simen
31
3
90
2
0
0
0
27
Sansara Netan
34
1
90
0
0
0
0
4
Staerk Vegard
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Engebretsen Markus
28
1
71
0
0
0
0
7
Engebretsen Mathias
31
1
90
0
0
0
0
25
Hasanagic Deni
27
1
71
0
0
0
0
9
Topallaj Rinor
26
2
90
1
0
0
0
13
Zoulakis Alexander
24
2
24
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
El Ghaouti Omar
34
1
67
0
0
0
0
19
Guttulsrod Tobias
26
1
1
0
0
1
0
10
Maikel
34
0
0
0
0
0
0
20
Novolani Agron
?
1
20
0
0
0
0
24
Pettersen Jacob
18
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo