Queretaro Nữ (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Queretaro Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Queretaro Nữ
Sân vận động:
Estadio La Corregidora
(Querétaro)
Sức chứa:
34 107
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lozoya Lechuga Claudia Ivette
29
10
856
0
0
1
0
28
Torres Evelyn
21
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camargo Alondra
29
10
900
0
0
0
0
2
Delgado Fatima
23
10
832
0
0
2
0
22
Garcia Munoz Karla Vianey
23
10
791
0
0
0
0
24
Moran Lia
21
9
234
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cabrera Wendis
19
9
295
2
0
1
0
21
Contreras Lizeth
20
4
128
0
0
1
0
19
Cortes Magaly
30
8
347
0
0
1
1
16
Flores Emily
22
8
641
0
0
2
0
14
Gonzalez Marquez Vanessa
25
10
900
0
0
2
0
10
Lemos Solange
22
10
855
2
0
2
0
11
Ojeda Deisy
24
6
540
0
0
2
0
8
Ojeda Guevara Adriana Maria
26
1
9
0
0
0
0
7
Santamaria Edna
32
9
646
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alvarado Dulce
31
8
337
3
0
0
0
9
Cecena Sarahi
?
7
303
1
0
0
0
20
Figueroa Barbrha
23
7
367
0
0
1
0
13
Ramos Leidy
25
10
718
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Leonardo
45
Arellano Alberto
57
Samayoa Gonzalez Fernando
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hernandez Vargas Irais Alejandra
20
0
0
0
0
0
0
1
Lozoya Lechuga Claudia Ivette
29
10
856
0
0
1
0
28
Torres Evelyn
21
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anguiano Claudia
27
0
0
0
0
0
0
6
Camargo Alondra
29
10
900
0
0
0
0
2
Delgado Fatima
23
10
832
0
0
2
0
3
Enrigue Abundis Jazmin
24
0
0
0
0
0
0
22
Garcia Munoz Karla Vianey
23
10
791
0
0
0
0
24
Moran Lia
21
9
234
0
0
0
0
17
Quiroz Padilla Eliza Massiel
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arciniega Mirelle
32
0
0
0
0
0
0
29
Cabrera Wendis
19
9
295
2
0
1
0
21
Contreras Lizeth
20
4
128
0
0
1
0
19
Cortes Magaly
30
8
347
0
0
1
1
16
Flores Emily
22
8
641
0
0
2
0
14
Gonzalez Marquez Vanessa
25
10
900
0
0
2
0
10
Lemos Solange
22
10
855
2
0
2
0
5
Obregon Vielka
19
0
0
0
0
0
0
11
Ojeda Deisy
24
6
540
0
0
2
0
8
Ojeda Guevara Adriana Maria
26
1
9
0
0
0
0
7
Santamaria Edna
32
9
646
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alvarado Dulce
31
8
337
3
0
0
0
9
Cecena Sarahi
?
7
303
1
0
0
0
20
Figueroa Barbrha
23
7
367
0
0
1
0
62
Gallegos Henrnadez Valeria Janeth
18
0
0
0
0
0
0
12
Penagos Natalia
20
0
0
0
0
0
0
13
Ramos Leidy
25
10
718
0
0
0
0
9
Sanchez Daniela
30
0
0
0
0
0
0
6
Vazquez Sonia
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Leonardo
45
Arellano Alberto
57
Samayoa Gonzalez Fernando
34
Quảng cáo