Queretaro U23 (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Queretaro U23
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Queretaro U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
234
Flores Ismael
18
1
90
0
0
0
0
23
Hernandez Jorge
25
1
90
0
0
0
0
13
Higuera de los Rios Carlos Alberto
23
3
270
0
0
0
0
219
Vaal Jonathan
19
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
206
Fernandez Erik
21
12
544
0
0
3
0
214
Garcia Jose
20
9
513
0
0
2
0
189
Hernandez Sebastian
20
1
90
0
0
1
0
188
Madera Hector
20
12
778
0
0
3
1
3
Manzanarez Oscar
29
3
226
0
0
1
0
197
Ortega Javier
21
11
453
0
0
0
0
33
Ortiz Orozco Pablo Nicolas
22
1
90
0
0
0
0
240
Quiroz Jose
18
8
676
0
0
1
0
193
Ramirez Angel
21
8
525
1
0
3
0
201
Rivera Christian
19
2
16
0
0
0
0
245
Sanchez Jose
17
9
621
0
0
4
0
24
Vazquez Velez Brayton Josue
26
2
126
0
0
1
0
212
Yanez Sebastian
21
14
1198
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
195
Araujo Diego
21
13
1087
0
0
5
1
6
Canale Dominguez Jose
28
1
90
0
0
0
0
191
Casarrubias Aaron
19
1
18
0
0
0
0
185
Cruz Axel
21
4
65
0
0
0
0
20
Dominguez Misael
25
2
136
0
0
0
0
15
Lopez Victor
21
1
46
0
0
0
0
244
Martinez Armas Luis Gustavo
22
1
18
0
0
0
0
190
Mayen Eduardo
21
9
165
0
0
0
0
209
Ochoa Jose
20
4
181
0
0
0
0
183
Perez Aldahir
20
9
643
0
0
2
1
186
Perez Jose
20
6
182
0
0
0
0
204
Sol Martin
21
17
1507
0
0
4
0
194
Varela Jose
21
15
972
4
0
0
0
13
Zamora Alan
39
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cisneros Ronaldo
27
1
90
2
0
0
0
220
Figueroa Christopher
21
17
1184
0
0
1
0
200
Gil Gerardo
21
3
59
0
0
1
0
196
Martinez Diego
21
7
255
0
0
1
0
21
Preciado Eduar
30
1
46
0
0
0
0
187
Robles Juan
21
7
511
3
0
0
0
199
Saucedo Christian
22
7
101
0
0
0
0
205
Segura Mathias
19
14
860
1
0
2
1
184
de Maria Campos Antoino
20
12
816
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
232
Canseco Rodrigo
19
0
0
0
0
0
0
234
Flores Ismael
18
1
90
0
0
0
0
23
Hernandez Jorge
25
1
90
0
0
0
0
13
Higuera de los Rios Carlos Alberto
23
3
270
0
0
0
0
213
Norman Humberto
19
0
0
0
0
0
0
181
Sakamoto Stellan
20
0
0
0
0
0
0
219
Vaal Jonathan
19
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
206
Fernandez Erik
21
12
544
0
0
3
0
214
Garcia Jose
20
9
513
0
0
2
0
189
Hernandez Sebastian
20
1
90
0
0
1
0
188
Madera Hector
20
12
778
0
0
3
1
3
Manzanarez Oscar
29
3
226
0
0
1
0
197
Ortega Javier
21
11
453
0
0
0
0
33
Ortiz Orozco Pablo Nicolas
22
1
90
0
0
0
0
240
Quiroz Jose
18
8
676
0
0
1
0
193
Ramirez Angel
21
8
525
1
0
3
0
201
Rivera Christian
19
2
16
0
0
0
0
245
Sanchez Jose
17
9
621
0
0
4
0
24
Vazquez Velez Brayton Josue
26
2
126
0
0
1
0
212
Yanez Sebastian
21
14
1198
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
195
Araujo Diego
21
13
1087
0
0
5
1
6
Canale Dominguez Jose
28
1
90
0
0
0
0
191
Casarrubias Aaron
19
1
18
0
0
0
0
185
Cruz Axel
21
4
65
0
0
0
0
20
Dominguez Misael
25
2
136
0
0
0
0
15
Lopez Victor
21
1
46
0
0
0
0
244
Martinez Armas Luis Gustavo
22
1
18
0
0
0
0
190
Mayen Eduardo
21
9
165
0
0
0
0
209
Ochoa Jose
20
4
181
0
0
0
0
183
Perez Aldahir
20
9
643
0
0
2
1
186
Perez Jose
20
6
182
0
0
0
0
204
Sol Martin
21
17
1507
0
0
4
0
194
Varela Jose
21
15
972
4
0
0
0
13
Zamora Alan
39
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cisneros Ronaldo
27
1
90
2
0
0
0
220
Figueroa Christopher
21
17
1184
0
0
1
0
200
Gil Gerardo
21
3
59
0
0
1
0
196
Martinez Diego
21
7
255
0
0
1
0
21
Preciado Eduar
30
1
46
0
0
0
0
187
Robles Juan
21
7
511
3
0
0
0
199
Saucedo Christian
22
7
101
0
0
0
0
205
Segura Mathias
19
14
860
1
0
2
1
184
de Maria Campos Antoino
20
12
816
2
0
2
0
Quảng cáo