Puebla Nữ (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Puebla Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Puebla Nữ
Sân vận động:
Estadio Cuauhtémoc
(Puebla)
Sức chứa:
47 704
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Machuca Rubio Silvia Gabriela
26
13
1170
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gonzalez Jaqueline
19
13
562
0
0
2
0
16
Martinez Dulce
25
12
1080
0
0
0
0
28
Murillo Barbara
29
12
1077
0
0
3
1
24
Najar Ivonne
25
10
701
0
0
0
0
4
Sanchez Liliana
26
12
1057
0
0
1
1
21
Villegas Aguilar Rubi Iridian
27
11
946
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Esperanza Rosas Aguirre Johana
28
12
946
2
0
3
0
10
Fonseca Camila
26
8
297
0
0
1
0
33
Loftus Anna
?
8
669
1
0
2
0
8
Oviedo Alyssa Jazmine
24
8
419
0
0
1
0
59
Solis Joselyn
16
1
29
0
0
0
0
29
Tenorio Jessica
25
11
869
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
De Alba Luisa
20
13
701
1
0
1
0
11
Enciso Martha
21
9
280
0
0
1
0
22
Juarez Venicia
24
4
198
1
0
1
0
20
Moreno Ximena
22
1
8
0
0
0
0
14
Morin Alycia
25
4
23
0
0
1
0
41
Pina Dulce
21
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cosio Guillermo
44
Lopez Maria
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caballero Mariana
20
0
0
0
0
0
0
1
Machuca Rubio Silvia Gabriela
26
13
1170
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gonzalez Jaqueline
19
13
562
0
0
2
0
16
Martinez Dulce
25
12
1080
0
0
0
0
28
Murillo Barbara
29
12
1077
0
0
3
1
24
Najar Ivonne
25
10
701
0
0
0
0
4
Sanchez Liliana
26
12
1057
0
0
1
1
21
Villegas Aguilar Rubi Iridian
27
11
946
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Esperanza Rosas Aguirre Johana
28
12
946
2
0
3
0
10
Fonseca Camila
26
8
297
0
0
1
0
33
Loftus Anna
?
8
669
1
0
2
0
14
Martinez Morales Samantha Marlen
27
0
0
0
0
0
0
67
Moreno Hannia
19
0
0
0
0
0
0
8
Oviedo Alyssa Jazmine
24
8
419
0
0
1
0
3
Rosales Miranda Fatima
26
0
0
0
0
0
0
59
Solis Joselyn
16
1
29
0
0
0
0
29
Tenorio Jessica
25
11
869
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aleman Nelly
20
0
0
0
0
0
0
26
De Alba Luisa
20
13
701
1
0
1
0
11
Enciso Martha
21
9
280
0
0
1
0
22
Juarez Venicia
24
4
198
1
0
1
0
20
Moreno Ximena
22
1
8
0
0
0
0
14
Morin Alycia
25
4
23
0
0
1
0
41
Pina Dulce
21
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cosio Guillermo
44
Lopez Maria
31
Quảng cáo