PSIS Semarang (Bóng đá, Indonesia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của PSIS Semarang
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
PSIS Semarang
Sân vận động:
Jatidiri Stadium
(Semarang)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Darmawan Rizky
30
13
962
0
0
2
0
30
Satryo Adi
22
23
2037
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alhafiz Haykal
23
18
1034
0
1
0
0
14
Ardiansyah Ryan
28
28
1067
3
2
3
0
45
Buddin Syiha
23
8
504
0
0
1
0
19
Dewangga Alfeandra
23
26
2194
2
0
7
1
13
Fiqri Bayu
22
13
806
0
0
1
0
93
Lucao
30
32
2880
4
1
5
0
15
Numberi Giovani
24
31
1974
1
1
3
0
5
Prasetyo Wahyu
26
29
2543
0
2
10
0
46
Suguyantoro Fredyan
26
28
2317
2
1
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Dharmawangsa Fariq
?
1
12
0
0
0
0
21
Diarra Boubakary
30
32
2835
2
0
4
0
57
Madilesa Faizin
18
5
54
0
0
0
0
68
Setiawan Tri
20
18
679
3
0
4
0
56
Syuhada Ridho
20
4
153
0
0
0
0
11
Zola Gian
25
21
609
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
David Septian
27
31
2066
2
3
2
0
92
Latusonsina Basajum
19
6
26
0
0
0
0
17
Paulo Gali
19
32
2627
11
6
7
0
7
Vitinho
31
15
702
1
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agius Gilbert
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Akbar Husein
19
0
0
0
0
0
0
52
Darmawan Rizky
30
13
962
0
0
2
0
30
Satryo Adi
22
23
2037
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Akbar Habil
18
0
0
0
0
0
0
3
Alhafiz Haykal
23
18
1034
0
1
0
0
14
Ardiansyah Ryan
28
28
1067
3
2
3
0
45
Buddin Syiha
23
8
504
0
0
1
0
19
Dewangga Alfeandra
23
26
2194
2
0
7
1
13
Fiqri Bayu
22
13
806
0
0
1
0
93
Lucao
30
32
2880
4
1
5
0
15
Numberi Giovani
24
31
1974
1
1
3
0
5
Prasetyo Wahyu
26
29
2543
0
2
10
0
5
Scheunemann Brandon
19
0
0
0
0
0
0
46
Suguyantoro Fredyan
26
28
2317
2
1
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Dharmawangsa Fariq
?
1
12
0
0
0
0
21
Diarra Boubakary
30
32
2835
2
0
4
0
57
Madilesa Faizin
18
5
54
0
0
0
0
68
Setiawan Tri
20
18
679
3
0
4
0
56
Syuhada Ridho
20
4
153
0
0
0
0
11
Zola Gian
25
21
609
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
David Septian
27
31
2066
2
3
2
0
92
Latusonsina Basajum
19
6
26
0
0
0
0
17
Paulo Gali
19
32
2627
11
6
7
0
7
Vitinho
31
15
702
1
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agius Gilbert
50
Quảng cáo
Quảng cáo