PSIM Yogyakarta (Bóng đá, Indonesia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của PSIM Yogyakarta
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
PSIM Yogyakarta
Sân vận động:
Sân vận động Mandala Krida
(Yogyakarta)
Sức chứa:
35
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Fikri Khairul
21
3
252
0
0
0
0
27
Tri Nugroho Wahyu
37
2
132
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Angga Dias
35
17
1459
0
0
1
0
48
Faris Achmad
31
17
1530
2
0
4
0
77
Ilham Syafri
24
8
590
0
0
1
0
90
Kim Bong-Jin
33
9
810
0
0
3
0
16
Pratomo Purwoko
40
6
361
0
0
0
0
99
Setiawan Indra
33
9
369
1
2
1
0
18
Sukmara Jajang
35
2
116
0
0
0
0
5
Supriyanto Joko
28
6
239
0
0
3
0
2
Wijaya Hendra
34
5
240
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Alkanza Arif
26
11
517
0
1
3
0
8
Cesar Bryan
31
16
653
2
0
2
0
6
Fadilla Akbar Muhammad
22
4
141
0
0
0
0
28
Hariono Hariono
38
17
1528
0
0
4
0
7
Rahman Ghulam
25
13
865
0
2
4
0
44
Sheva Savio
23
6
230
2
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Armedya Vengko
23
9
269
1
0
3
0
9
Augusto
27
9
632
1
2
1
0
74
Nurdin Apriyanto
21
4
205
0
0
0
0
10
Rohman Sugiyanto
22
6
146
0
0
0
0
17
Sukarja Nyoman
34
16
1193
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hendarwanto Erwan
47
Kas Hartadi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Fikri Khairul
21
3
252
0
0
0
0
27
Tri Nugroho Wahyu
37
2
132
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Angga Dias
35
17
1459
0
0
1
0
48
Faris Achmad
31
17
1530
2
0
4
0
55
Gufron Asyraq
28
0
0
0
0
0
0
77
Ilham Syafri
24
8
590
0
0
1
0
90
Kim Bong-Jin
33
9
810
0
0
3
0
16
Pratomo Purwoko
40
6
361
0
0
0
0
99
Setiawan Indra
33
9
369
1
2
1
0
18
Sukmara Jajang
35
2
116
0
0
0
0
5
Supriyanto Joko
28
6
239
0
0
3
0
2
Wijaya Hendra
34
5
240
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Alkanza Arif
26
11
517
0
1
3
0
8
Cesar Bryan
31
16
653
2
0
2
0
6
Fadilla Akbar Muhammad
22
4
141
0
0
0
0
29
Hardiawan Rio
27
0
0
0
0
0
0
28
Hariono Hariono
38
17
1528
0
0
4
0
7
Rahman Ghulam
25
13
865
0
2
4
0
44
Sheva Savio
23
6
230
2
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Armedya Vengko
23
9
269
1
0
3
0
9
Augusto
27
9
632
1
2
1
0
74
Nurdin Apriyanto
21
4
205
0
0
0
0
10
Rohman Sugiyanto
22
6
146
0
0
0
0
17
Sukarja Nyoman
34
16
1193
4
1
2
0
54
Tampubolon Roken
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hendarwanto Erwan
47
Kas Hartadi
?
Quảng cáo
Quảng cáo