Niedercorn (Bóng đá, Luxembourg). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Niedercorn
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Luxembourg
Niedercorn
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flauss Sebastien
35
1
90
0
0
0
0
16
Latik Eldin
21
7
541
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agovic Alen
26
3
13
0
0
0
0
31
Jousselin Leo
22
8
629
0
0
0
0
4
Karamoko Hamadou
28
5
274
0
0
2
0
38
Karayer Metin
32
4
182
1
0
0
0
6
Libohy Chris
30
6
468
0
0
2
2
27
Peugnet Vincent
26
7
558
0
0
1
0
14
Sacras Cedric
28
8
372
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Ahmetxjekaj Adrian
23
7
304
0
0
0
0
91
Amofa Brian
32
3
72
0
0
1
0
10
Daham Sofiane
28
7
445
1
1
2
1
23
Duarte Clayton
23
8
614
0
1
2
0
19
Mazure-Hanus Antoine
26
1
60
0
0
0
0
7
Schmid Jonathan
34
7
404
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bah Issa
22
8
605
3
1
1
0
9
Burban Junior
24
8
553
5
2
0
0
77
Corral Ken
32
4
39
0
0
0
0
25
Mixtur Kevin
20
7
336
2
1
2
1
20
Natami Omar
25
5
215
2
2
1
0
70
Sanali Soiyir
22
7
125
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Strasser Jeff
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flauss Sebastien
35
1
90
0
0
0
0
16
Latik Eldin
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Jousselin Leo
22
2
180
0
0
1
0
4
Karamoko Hamadou
28
2
173
1
0
2
0
38
Karayer Metin
32
1
8
0
0
0
0
6
Libohy Chris
30
2
168
0
0
1
0
27
Peugnet Vincent
26
2
180
0
0
0
0
14
Sacras Cedric
28
2
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Ahmetxjekaj Adrian
23
1
61
0
0
0
0
91
Amofa Brian
32
1
13
0
0
1
0
10
Daham Sofiane
28
2
180
0
0
1
0
23
Duarte Clayton
23
2
173
0
0
2
0
19
Mazure-Hanus Antoine
26
2
85
0
0
0
0
7
Schmid Jonathan
34
2
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bah Issa
22
2
156
0
0
1
0
9
Burban Junior
24
2
120
0
0
0
0
25
Mixtur Kevin
20
2
145
0
0
0
0
20
Natami Omar
25
1
36
0
0
1
0
70
Sanali Soiyir
22
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Strasser Jeff
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flauss Sebastien
35
2
180
0
0
0
0
16
Latik Eldin
21
8
631
0
0
0
0
1
Ndenge Kenan
18
0
0
0
0
0
0
57
Plumereau Thomas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agovic Alen
26
3
13
0
0
0
0
8
Delgado Gilson
31
0
0
0
0
0
0
31
Jousselin Leo
22
10
809
0
0
1
0
4
Karamoko Hamadou
28
7
447
1
0
4
0
38
Karayer Metin
32
5
190
1
0
0
0
66
Latik Ervin
22
0
0
0
0
0
0
6
Libohy Chris
30
8
636
0
0
3
2
27
Peugnet Vincent
26
9
738
0
0
1
0
14
Sacras Cedric
28
10
393
0
0
2
0
93
Tavares Kevin
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Ahmetxjekaj Adrian
23
8
365
0
0
0
0
91
Amofa Brian
32
4
85
0
0
2
0
10
Daham Sofiane
28
9
625
1
1
3
1
23
Duarte Clayton
23
10
787
0
1
4
0
19
Mazure-Hanus Antoine
26
3
145
0
0
0
0
7
Schmid Jonathan
34
9
501
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bah Issa
22
10
761
3
1
2
0
9
Burban Junior
24
10
673
5
2
0
0
77
Corral Ken
32
4
39
0
0
0
0
25
Mixtur Kevin
20
9
481
2
1
2
1
20
Natami Omar
25
6
251
2
2
2
0
70
Sanali Soiyir
22
8
138
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Strasser Jeff
49
Quảng cáo