Povltavska FA (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Povltavska FA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Povltavska FA
Sân vận động:
Fotbalovy stadion Stechovice
(Stechovice)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benada Adam
23
4
360
0
0
0
0
20
Valin Vaclav
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Lanc Adam
24
4
346
0
0
0
0
13
Mares Filip
22
5
450
0
0
0
0
19
Novak Petr
21
4
50
0
0
0
0
18
Sindler Filip
18
1
86
0
0
0
0
3
Stary Stepan
22
1
5
0
0
0
0
2
Vala Patrick
23
5
450
0
0
1
0
16
Zakostelsky Jan
32
5
446
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Drobilek Filip
30
5
436
2
0
0
0
6
Dvorak Daniel
22
1
20
0
0
0
0
14
Jakobovsky Lukas
35
5
415
0
0
2
0
9
Novak Lukas
27
4
83
0
0
1
0
12
Novak Martin
24
5
446
2
0
0
0
4
Pavlicek Vaclav
19
5
350
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bicenc Ondrej
22
4
290
1
0
0
0
11
Budinsky Denis
22
5
407
2
0
1
0
10
Smerda Dominik
20
5
135
0
0
1
0
5
Smetana Marek
25
3
102
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benada Adam
23
4
360
0
0
0
0
1
Korenek Matyas
22
0
0
0
0
0
0
20
Simacek Pavel
26
0
0
0
0
0
0
20
Valin Vaclav
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Lanc Adam
24
4
346
0
0
0
0
13
Mares Filip
22
5
450
0
0
0
0
19
Novak Petr
21
4
50
0
0
0
0
18
Sindler Filip
18
1
86
0
0
0
0
3
Stary Stepan
22
1
5
0
0
0
0
2
Vala Patrick
23
5
450
0
0
1
0
16
Zakostelsky Jan
32
5
446
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bartos Vaclav
20
0
0
0
0
0
0
7
Drobilek Filip
30
5
436
2
0
0
0
6
Dvorak Daniel
22
1
20
0
0
0
0
10
Hejda Marek
29
0
0
0
0
0
0
14
Jakobovsky Lukas
35
5
415
0
0
2
0
9
Novak Lukas
27
4
83
0
0
1
0
12
Novak Martin
24
5
446
2
0
0
0
4
Pavlicek Vaclav
19
5
350
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bicenc Ondrej
22
4
290
1
0
0
0
11
Budinsky Denis
22
5
407
2
0
1
0
17
Gruntorad Adam
18
0
0
0
0
0
0
10
Smerda Dominik
20
5
135
0
0
1
0
5
Smetana Marek
25
3
102
0
0
0
0
Quảng cáo