Povazska Bystrica (Bóng đá, Slovakia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Povazska Bystrica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Povazska Bystrica
Sân vận động:
Štadión MŠK Považská Bystrica
(Povazska Bystrica)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Hodal Radovan
26
4
360
0
0
2
0
21
Kalina Marek
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Curik Maros
27
7
630
0
0
3
0
5
Kubala Jan
18
3
12
0
0
0
0
23
Kucharcik Dusan
30
7
630
3
0
4
0
20
Matejcik Martin
22
1
46
0
0
0
0
4
Mitas Jozef
19
5
317
0
0
2
0
18
Pagac Slavomir
27
7
585
1
0
3
0
12
Vaculik Matej
27
6
370
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boris Mario
29
7
313
1
0
1
0
19
Prasek Sebastian
21
1
1
0
0
0
0
11
Sloboda Anton
37
7
630
0
0
2
0
14
Solik Samuel
18
1
1
0
0
0
0
17
Zemko Roman
26
7
604
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Cisar Adam
29
7
498
1
0
1
0
24
Jakubik Patrick
20
7
387
1
0
0
0
7
Janosik Lukas
30
2
180
0
0
0
0
13
Krasnan Tomas
19
3
49
0
0
0
0
8
Prazenka Lubos
19
2
180
1
0
0
0
9
Rapavy Daniel
29
4
281
3
0
1
0
77
Tancik Jakub
24
7
607
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jakus Peter
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Hodal Radovan
26
4
360
0
0
2
0
21
Kalina Marek
27
3
270
0
0
0
0
21
Minar Oliver
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Curik Maros
27
7
630
0
0
3
0
5
Kubala Jan
18
3
12
0
0
0
0
23
Kucharcik Dusan
30
7
630
3
0
4
0
20
Matejcik Martin
22
1
46
0
0
0
0
4
Mitas Jozef
19
5
317
0
0
2
0
18
Pagac Slavomir
27
7
585
1
0
3
0
12
Vaculik Matej
27
6
370
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boris Mario
29
7
313
1
0
1
0
19
Prasek Sebastian
21
1
1
0
0
0
0
11
Sloboda Anton
37
7
630
0
0
2
0
14
Solik Samuel
18
1
1
0
0
0
0
17
Zemko Roman
26
7
604
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Cisar Adam
29
7
498
1
0
1
0
8
Ernek Peter
19
0
0
0
0
0
0
24
Jakubik Patrick
20
7
387
1
0
0
0
7
Janosik Lukas
30
2
180
0
0
0
0
9
Jurik Gabriel
19
0
0
0
0
0
0
13
Krasnan Tomas
19
3
49
0
0
0
0
8
Prazenka Lubos
19
2
180
1
0
0
0
9
Rapavy Daniel
29
4
281
3
0
1
0
77
Tancik Jakub
24
7
607
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jakus Peter
38
Quảng cáo