Polissya Zhytomyr (Bóng đá, Ukraine). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Polissya Zhytomyr
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
Polissya Zhytomyr
Sân vận động:
Central Stadium
(Zhytomyr)
Sức chứa:
5 928
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ukrainian Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudryk Oleg
28
2
180
0
0
0
0
23
Volynets Yevgen
31
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chobotenko Sergiy
Thoát vị08.12.2024
27
10
856
1
0
1
0
34
Joao Vialle
22
12
979
0
0
3
0
13
Lucas Taylor
29
4
137
0
0
1
0
31
Maisuradze Giorgi
22
3
159
0
1
0
0
4
Matic Matej
20
1
45
0
0
0
0
15
Mykhaylichenko Bogdan
27
11
900
0
0
4
1
5
Sarapiy Eduard
25
4
306
0
0
2
0
29
Smolyakov Artem
21
12
895
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Babenko Ruslan
32
8
720
0
1
3
0
55
Krushynskyi Borys
22
12
703
1
1
3
0
77
Kushnirenko Bogdan
29
5
176
0
0
0
0
30
Lednev Bogdan
26
12
514
1
0
1
0
60
Melnychenko Maksim
19
6
360
0
0
0
0
95
Mustafaev Emil
23
7
250
0
1
0
0
37
Talles Costa
22
10
636
0
0
4
0
14
Tomandzoto Borel
22
1
15
0
0
0
0
70
Yoka Jerry Die-Mercy
18
3
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bristric Admir
21
3
115
0
1
0
0
90
Caua Paixao
20
11
537
1
1
1
0
11
Gutsulyak Oleksiy
26
11
890
7
2
2
0
9
Hernandez Luifer
23
8
371
1
0
0
0
10
Makouana Beni
Chấn thương
22
4
114
0
0
1
0
7
Nazarenko Oleksandr
24
12
945
7
5
1
0
19
Shastal Dmytro
28
4
108
0
0
0
0
80
Wendell
20
2
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ashur Imad
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Volynets Yevgen
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chobotenko Sergiy
Thoát vị08.12.2024
27
1
46
0
0
0
0
34
Joao Vialle
22
1
90
0
0
1
0
15
Mykhaylichenko Bogdan
27
1
90
0
0
1
0
5
Sarapiy Eduard
25
1
45
0
0
0
0
29
Smolyakov Artem
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Babenko Ruslan
32
1
25
0
0
0
0
55
Krushynskyi Borys
22
1
66
1
0
0
0
77
Kushnirenko Bogdan
29
1
45
0
0
0
0
30
Lednev Bogdan
26
1
58
0
0
0
0
60
Melnychenko Maksim
19
1
46
0
0
0
0
37
Talles Costa
22
1
33
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bristric Admir
21
1
1
0
0
0
0
90
Caua Paixao
20
1
90
0
0
0
0
11
Gutsulyak Oleksiy
26
1
90
1
0
0
0
7
Nazarenko Oleksandr
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ashur Imad
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudryk Oleg
28
1
90
0
0
0
0
23
Volynets Yevgen
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chobotenko Sergiy
Thoát vị08.12.2024
27
2
180
0
0
0
0
13
Lucas Taylor
29
2
89
0
0
0
0
31
Maisuradze Giorgi
22
1
58
0
0
1
0
15
Mykhaylichenko Bogdan
27
2
180
0
0
1
0
5
Sarapiy Eduard
25
2
180
0
0
1
0
29
Smolyakov Artem
21
1
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Krushynskyi Borys
22
2
146
0
0
1
0
77
Kushnirenko Bogdan
29
1
90
1
0
0
0
95
Mustafaev Emil
23
2
59
0
0
0
0
37
Talles Costa
22
2
158
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bristric Admir
21
2
98
0
0
0
0
90
Caua Paixao
20
2
58
0
0
0
0
11
Gutsulyak Oleksiy
26
2
158
0
0
0
0
7
Nazarenko Oleksandr
24
2
180
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ashur Imad
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudryk Oleg
28
3
270
0
0
0
0
33
Pospelov Artem
26
0
0
0
0
0
0
99
Uliganets Viktor
19
0
0
0
0
0
0
23
Volynets Yevgen
31
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Avramenko Oleksii
20
0
0
0
0
0
0
13
Beskorovaynyi Danylo
Chấn thương đầu gối
25
0
0
0
0
0
0
44
Chobotenko Sergiy
Thoát vị08.12.2024
27
13
1082
1
0
1
0
34
Joao Vialle
22
13
1069
0
0
4
0
5
Korniychuk Sergiy
20
0
0
0
0
0
0
13
Lucas Taylor
29
6
226
0
0
1
0
31
Maisuradze Giorgi
22
4
217
0
1
1
0
4
Matic Matej
20
1
45
0
0
0
0
15
Mykhaylichenko Bogdan
27
14
1170
0
0
6
1
5
Sarapiy Eduard
25
7
531
0
0
3
0
29
Smolyakov Artem
21
14
1020
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Babenko Ruslan
32
9
745
0
1
3
0
27
Ivanov Oleksandr
18
0
0
0
0
0
0
36
Korzh Artem
16
0
0
0
0
0
0
16
Kramar Vladyslav
18
0
0
0
0
0
0
55
Krushynskyi Borys
22
15
915
2
1
4
0
77
Kushnirenko Bogdan
29
7
311
1
0
0
0
30
Lednev Bogdan
26
13
572
1
0
1
0
60
Melnychenko Maksim
19
7
406
0
0
0
0
95
Mustafaev Emil
23
9
309
0
1
0
0
19
Rasko Mykhailo
19
0
0
0
0
0
0
37
Talles Costa
22
13
827
0
0
6
0
14
Tomandzoto Borel
22
1
15
0
0
0
0
70
Yoka Jerry Die-Mercy
18
3
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bristric Admir
21
6
214
0
1
0
0
90
Caua Paixao
20
14
685
1
1
1
0
11
Gutsulyak Oleksiy
26
14
1138
8
2
2
0
9
Hernandez Luifer
23
8
371
1
0
0
0
10
Makouana Beni
Chấn thương
22
4
114
0
0
1
0
7
Nazarenko Oleksandr
24
15
1215
7
6
1
0
19
Shastal Dmytro
28
4
108
0
0
0
0
71
Suntsov Danylo
16
0
0
0
0
0
0
87
Svystun Vadymovych Kristian
21
0
0
0
0
0
0
80
Wendell
20
2
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ashur Imad
36
Quảng cáo