Grodzisk M. (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Grodzisk M.
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Grodzisk M.
Sân vận động:
Sân vận động Miejski
(Grodzisk Mazowiecki)
Sức chứa:
1 514
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sydorenko Dmytro
22
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dias Matheus
27
15
1307
0
0
4
2
16
Gajgier Alexander
21
16
1440
0
0
2
0
24
Gulczynski Grzegorz
28
5
111
0
0
0
0
14
Karolak Przemyslaw
18
1
1
0
0
0
0
21
Los Kacper
24
16
1440
0
0
4
0
17
Niewiadomski Jakub
22
14
335
1
0
2
0
15
Niski Nikodem
22
16
1267
3
0
3
0
99
Noiszewski Karol
25
17
1495
3
0
1
0
6
Skowronski Grzegorz
35
4
211
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Apolinarski Jakub
25
17
1486
2
0
1
0
8
Bahonko Erwin
19
14
362
0
0
3
0
26
Cierpial Jakub
20
5
56
0
0
0
0
11
Dziegielewski Dawid
31
12
249
4
0
0
0
10
Jaron Damian
34
16
1155
6
0
3
0
4
Korczakowski Igor
26
15
510
3
0
3
0
13
Lis Jakub
20
17
1240
6
0
2
0
23
Sommerfeld Kacper
20
17
1340
3
0
4
0
Urbanski Piotr
20
5
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Odolak Kamil
22
17
1260
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sasal Marcin
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sydorenko Dmytro
22
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dias Matheus
27
2
210
0
0
0
0
16
Gajgier Alexander
21
2
210
0
0
1
0
21
Los Kacper
24
2
210
0
0
1
0
17
Niewiadomski Jakub
22
2
78
0
0
0
0
15
Niski Nikodem
22
2
134
0
0
0
0
99
Noiszewski Karol
25
2
152
1
0
1
0
6
Skowronski Grzegorz
35
1
59
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Apolinarski Jakub
25
2
210
0
0
0
0
8
Bahonko Erwin
19
2
130
0
0
0
0
11
Dziegielewski Dawid
31
2
192
0
0
0
0
10
Jaron Damian
34
1
62
0
0
1
0
4
Korczakowski Igor
26
2
149
0
0
1
0
23
Sommerfeld Kacper
20
2
82
0
0
0
0
Urbanski Piotr
20
2
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Odolak Kamil
22
2
198
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sasal Marcin
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Glacel Mikolaj
19
0
0
0
0
0
0
12
Kalinowski Dominik
26
0
0
0
0
0
0
1
Sydorenko Dmytro
22
19
1740
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dias Matheus
27
17
1517
0
0
4
2
16
Gajgier Alexander
21
18
1650
0
0
3
0
24
Gulczynski Grzegorz
28
5
111
0
0
0
0
14
Karolak Przemyslaw
18
1
1
0
0
0
0
21
Los Kacper
24
18
1650
0
0
5
0
17
Niewiadomski Jakub
22
16
413
1
0
2
0
15
Niski Nikodem
22
18
1401
3
0
3
0
99
Noiszewski Karol
25
19
1647
4
0
2
0
6
Skowronski Grzegorz
35
5
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Apolinarski Jakub
25
19
1696
2
0
1
0
8
Bahonko Erwin
19
16
492
0
0
3
0
26
Cierpial Jakub
20
5
56
0
0
0
0
11
Dziegielewski Dawid
31
14
441
4
0
0
0
2
Gedek Dominik
21
0
0
0
0
0
0
10
Jaron Damian
34
17
1217
6
0
4
0
4
Korczakowski Igor
26
17
659
3
0
4
0
13
Lis Jakub
20
17
1240
6
0
2
0
25
Los Szczepan
19
0
0
0
0
0
0
23
Sommerfeld Kacper
20
19
1422
3
0
4
0
Urbanski Piotr
20
7
122
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Odolak Kamil
22
19
1458
6
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sasal Marcin
53
Quảng cáo