Persiku Kudus (Bóng đá, Indonesia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Persiku Kudus
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persiku Kudus
Sân vận động:
Sân vận động Wergu Wetan
(Kudus)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Azhar Satrio
23
2
180
0
0
0
0
72
Masrohan Lutfi
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ahumada Reinaldo
27
7
606
0
0
1
0
12
Alam Ikhfanul
40
2
180
0
0
0
0
73
Mulyana Jajang
36
9
810
1
0
1
0
19
Mustofa Syahrul
27
6
458
0
0
4
1
26
Ramadhan Anif
?
6
395
0
0
2
0
5
Rifqi Muhammad
31
4
128
0
0
0
0
3
Saputra Dany
33
7
621
0
0
0
0
6
Sopiulloh Farhan
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abi Defa
25
6
269
0
0
1
0
18
Aden Akiel
20
3
73
0
0
1
0
80
Aditya Resa
20
3
40
0
0
0
0
13
Anggoro Zola
22
3
169
1
0
1
0
37
Hartanto Tri
?
8
519
0
0
1
0
14
Nadief Refan
19
7
433
0
0
2
0
8
Yamaguchi Renshi
32
9
810
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Awan Rizky
?
2
43
0
0
0
0
10
Chandra Kito
30
8
447
0
0
1
0
21
Maulana Faiz
20
4
253
0
0
0
0
9
Maza Ronny
27
7
391
2
0
1
0
15
Pahlevi Jehan
18
5
291
0
0
0
0
48
Panto Hariyanto
26
6
222
0
0
1
0
17
Putro Nugroho Antoni
30
9
753
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Azhar Satrio
23
2
180
0
0
0
0
72
Masrohan Lutfi
23
7
630
0
0
0
0
1
Wahyu Yoga
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ahumada Reinaldo
27
7
606
0
0
1
0
12
Alam Ikhfanul
40
2
180
0
0
0
0
27
Hidayat Aulia
25
0
0
0
0
0
0
73
Mulyana Jajang
36
9
810
1
0
1
0
19
Mustofa Syahrul
27
6
458
0
0
4
1
26
Ramadhan Anif
?
6
395
0
0
2
0
5
Rifqi Muhammad
31
4
128
0
0
0
0
3
Saputra Dany
33
7
621
0
0
0
0
6
Sopiulloh Farhan
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abi Defa
25
6
269
0
0
1
0
18
Aden Akiel
20
3
73
0
0
1
0
80
Aditya Resa
20
3
40
0
0
0
0
13
Anggoro Zola
22
3
169
1
0
1
0
37
Hartanto Tri
?
8
519
0
0
1
0
14
Nadief Refan
19
7
433
0
0
2
0
8
Yamaguchi Renshi
32
9
810
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Awan Rizky
?
2
43
0
0
0
0
10
Chandra Kito
30
8
447
0
0
1
0
21
Maulana Faiz
20
4
253
0
0
0
0
9
Maza Ronny
27
7
391
2
0
1
0
15
Pahlevi Jehan
18
5
291
0
0
0
0
48
Panto Hariyanto
26
6
222
0
0
1
0
17
Putro Nugroho Antoni
30
9
753
0
0
0
0
Quảng cáo