Persikab (Bóng đá, Indonesia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Persikab
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persikab
Sân vận động:
Si Jalak Harupat Stadium
(Bandung)
Sức chứa:
30 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ambani Iqbal
?
3
270
0
0
0
0
23
Fitrianto Annas
30
4
360
0
0
0
0
77
Prasetyo Hery
39
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Aldi Rizky
21
11
503
0
0
1
0
16
Hera Yohanis
27
4
360
0
0
2
2
12
Lesmana Indra
?
10
860
0
1
3
0
7
Wahyudi Beny
38
13
880
0
0
3
0
6
Wanggai Marco
?
3
155
0
0
1
0
5
Wibowo Ilham
27
6
400
0
0
2
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Afiludin Burhan
25
2
90
0
0
0
0
33
Ariyanto Didik
32
11
770
0
1
3
1
25
Fatchur Nugroho
27
7
370
0
0
1
0
13
Marselus Boas
?
3
87
0
0
0
0
22
Ridwan Muhammad
25
14
1036
0
0
1
1
18
Suandi
31
16
1298
0
0
2
1
99
Suwardi Monieaga
33
10
459
1
0
3
0
11
Syahertian Moch
25
16
672
4
0
4
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Firman Muhamad
19
6
215
0
0
0
0
97
Januari Firman
19
5
150
1
0
1
0
9
Sasongko Dian
26
4
205
0
0
0
0
21
Silva Kadek
21
3
203
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Putu Gede
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ambani Iqbal
?
3
270
0
0
0
0
23
Fitrianto Annas
30
4
360
0
0
0
0
77
Prasetyo Hery
39
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Aldi Rizky
21
11
503
0
0
1
0
16
Hera Yohanis
27
4
360
0
0
2
2
12
Lesmana Indra
?
10
860
0
1
3
0
7
Wahyudi Beny
38
13
880
0
0
3
0
6
Wanggai Marco
?
3
155
0
0
1
0
5
Wibowo Ilham
27
6
400
0
0
2
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Afiludin Burhan
25
2
90
0
0
0
0
33
Ariyanto Didik
32
11
770
0
1
3
1
25
Fatchur Nugroho
27
7
370
0
0
1
0
13
Marselus Boas
?
3
87
0
0
0
0
22
Ridwan Muhammad
25
14
1036
0
0
1
1
18
Suandi
31
16
1298
0
0
2
1
99
Suwardi Monieaga
33
10
459
1
0
3
0
11
Syahertian Moch
25
16
672
4
0
4
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Firman Muhamad
19
6
215
0
0
0
0
97
Januari Firman
19
5
150
1
0
1
0
9
Sasongko Dian
26
4
205
0
0
0
0
21
Silva Kadek
21
3
203
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Putu Gede
50
Quảng cáo
Quảng cáo