Persijap Jepara (Bóng đá, Indonesia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Persijap Jepara
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persijap Jepara
Sân vận động:
Sân vận động Gelora Bumi Kartini
(Jepara)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Wafaa Ridho
24
1
90
0
0
0
0
1
Francisco Andriyas
23
9
810
0
0
1
0
88
Setyadi Arifin
22
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aditya Adam
24
8
497
0
0
1
0
4
Afriyanto Fikron
30
14
1258
2
0
2
0
24
Akram Fairuz
21
1
21
0
0
0
0
83
Alamsah Zahran
20
4
163
0
0
0
0
83
Alamsyah Basroh
23
9
634
0
0
3
0
3
Musanef Faozan
27
11
859
0
0
2
0
73
Ramadhan Bhima
24
17
1325
2
0
5
0
19
Rifal Ahmed
24
5
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Afghoni Irfan
26
17
960
1
0
2
0
23
Akbar Restu
21
17
1307
0
0
1
0
90
Al-Ayyubi Fahmi
28
7
565
2
0
2
0
29
Ferdiansyah Muhammad
19
1
13
0
0
0
0
39
Lestaluhu Syafril
26
1
34
0
0
0
0
18
Maulana Ardi
23
13
363
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Belfort Kervens
32
9
810
3
0
1
0
16
Gandrum Qischil
36
15
448
2
0
2
0
10
Indra Arya
21
17
1319
1
1
2
0
7
Samsu Iqmal
27
15
516
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Wafaa Ridho
24
1
90
0
0
0
0
1
Francisco Andriyas
23
9
810
0
0
1
0
88
Setyadi Arifin
22
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aditya Adam
24
8
497
0
0
1
0
4
Afriyanto Fikron
30
14
1258
2
0
2
0
24
Akram Fairuz
21
1
21
0
0
0
0
83
Alamsah Zahran
20
4
163
0
0
0
0
83
Alamsyah Basroh
23
9
634
0
0
3
0
3
Musanef Faozan
27
11
859
0
0
2
0
73
Ramadhan Bhima
24
17
1325
2
0
5
0
19
Rifal Ahmed
24
5
450
0
0
2
0
30
Yudistira Satria
27
0
0
0
0
0
0
28
Zihan Abdillah Dendi
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Afghoni Irfan
26
17
960
1
0
2
0
23
Akbar Restu
21
17
1307
0
0
1
0
90
Al-Ayyubi Fahmi
28
7
565
2
0
2
0
29
Ferdiansyah Muhammad
19
1
13
0
0
0
0
39
Lestaluhu Syafril
26
1
34
0
0
0
0
18
Maulana Ardi
23
13
363
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Belfort Kervens
32
9
810
3
0
1
0
16
Gandrum Qischil
36
15
448
2
0
2
0
10
Indra Arya
21
17
1319
1
1
2
0
7
Samsu Iqmal
27
15
516
2
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo