Partick Thistle Nữ (Bóng đá, Scotland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Partick Thistle Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Partick Thistle Nữ
Sân vận động:
Petershill Park
(Glasgow)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SWPL 1 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Currie Jennifer
28
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Burchill Tiree
19
11
810
4
1
0
0
20
Cowan Shona
20
7
452
0
1
0
0
8
Docherty Clare
33
8
618
0
0
3
0
5
Falconer Demi
27
11
990
0
0
1
0
17
Ferguson Jenna
18
6
396
0
0
0
0
4
McCulloch Cheryl
34
3
52
0
0
0
0
2
Slater Rosie
20
9
648
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adams Claire
26
7
120
0
0
0
1
14
Bulloch Amy
31
10
720
0
3
1
0
12
Donaldson Rachel
28
6
240
0
1
0
0
19
Gibb Caley
21
11
606
2
0
0
0
9
Henderson Cara
22
11
912
1
0
0
0
11
McAllister Rebecca
21
7
188
0
0
1
0
18
Robinson Hannah
?
11
555
1
1
1
0
22
Simon Georgia
18
8
437
0
0
0
0
30
Sinclair Lucky
21
10
698
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boyce Carla
25
10
548
2
0
0
0
27
Longcake Imogen
24
11
386
0
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Currie Jennifer
28
11
990
0
0
0
0
25
Ferns Abbie
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Burchill Tiree
19
11
810
4
1
0
0
20
Cowan Shona
20
7
452
0
1
0
0
8
Docherty Clare
33
8
618
0
0
3
0
5
Falconer Demi
27
11
990
0
0
1
0
17
Ferguson Jenna
18
6
396
0
0
0
0
4
McCulloch Cheryl
34
3
52
0
0
0
0
2
Slater Rosie
20
9
648
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adams Claire
26
7
120
0
0
0
1
14
Bulloch Amy
31
10
720
0
3
1
0
12
Donaldson Rachel
28
6
240
0
1
0
0
19
Gibb Caley
21
11
606
2
0
0
0
9
Henderson Cara
22
11
912
1
0
0
0
11
McAllister Rebecca
21
7
188
0
0
1
0
18
Robinson Hannah
?
11
555
1
1
1
0
22
Simon Georgia
18
8
437
0
0
0
0
30
Sinclair Lucky
21
10
698
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boyce Carla
25
10
548
2
0
0
0
9
Hay Kodie
27
0
0
0
0
0
0
27
Longcake Imogen
24
11
386
0
2
0
0
Quảng cáo