Paraguay U20 Nữ (Bóng đá, Nam Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Paraguay U20 Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Mỹ
Paraguay U20 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Cup Nữ U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leguizamon Araceli
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Almiron Sofia
20
3
270
0
0
0
0
21
Cardozo Luz Maria
18
2
10
0
0
0
0
4
De Leon Naomi
19
3
270
0
0
1
0
16
Torres Nayeli
18
3
171
0
0
0
0
6
Valdez Gabriela
20
2
101
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arnaboldi Vanessa
19
2
128
0
0
1
0
7
Fernandez Fiorella
18
3
135
0
0
0
0
5
Garcete Danna
19
3
270
0
0
0
0
8
Martinez Adriana
19
2
132
0
0
0
0
2
Rolon Milagros
20
3
270
0
0
0
0
15
Talavera Belen
19
3
138
0
0
0
0
11
Varela Agustina
19
2
131
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Acosta Fatima
19
3
268
2
0
0
0
19
Coronel Fernandez Zunilda Beatriz
20
1
12
0
0
0
0
17
Gonzalez Jorgelina
20
2
18
0
0
0
0
18
Martinez Ovando Claudia
16
3
192
0
0
0
0
9
Tamay Maria
20
2
84
0
0
1
0
20
Villalba Pamela
18
3
115
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fukumoto Fabio
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benitez Kamila
16
0
0
0
0
0
0
1
Leguizamon Araceli
19
3
270
0
0
0
0
12
Rodriguez Luana
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Almiron Sofia
20
3
270
0
0
0
0
21
Cardozo Luz Maria
18
2
10
0
0
0
0
4
De Leon Naomi
19
3
270
0
0
1
0
16
Torres Nayeli
18
3
171
0
0
0
0
6
Valdez Gabriela
20
2
101
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arnaboldi Vanessa
19
2
128
0
0
1
0
7
Fernandez Fiorella
18
3
135
0
0
0
0
5
Garcete Danna
19
3
270
0
0
0
0
8
Martinez Adriana
19
2
132
0
0
0
0
2
Rolon Milagros
20
3
270
0
0
0
0
15
Talavera Belen
19
3
138
0
0
0
0
11
Varela Agustina
19
2
131
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Acosta Fatima
19
3
268
2
0
0
0
19
Coronel Fernandez Zunilda Beatriz
20
1
12
0
0
0
0
17
Gonzalez Jorgelina
20
2
18
0
0
0
0
18
Martinez Ovando Claudia
16
3
192
0
0
0
0
9
Tamay Maria
20
2
84
0
0
1
0
20
Villalba Pamela
18
3
115
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fukumoto Fabio
?
Quảng cáo