Paphos U19 (Bóng đá, Síp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Paphos U19
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
Paphos U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Petrou Petros
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ignatiadis Ioannis
16
2
180
0
0
0
0
2
Skafi Georgios
17
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alexiadis Sampson
15
1
17
0
0
0
0
36
Aristodemou Nicolas
16
2
8
0
0
0
0
7
Goncales Torres Guillermo
18
2
180
0
0
0
0
29
Hadjimitsis Glafkos
?
1
25
0
0
0
0
8
Henrique
17
2
164
0
0
1
0
15
Kolotas Georgios
18
2
174
0
0
0
0
5
Pavlovskij Nikita
18
2
180
0
0
0
0
17
Stephanou Anthony Matthew
17
2
130
0
0
0
0
3
Zachariou Nikolaos
?
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Glafkou Anastasis
14
2
30
0
0
0
0
11
Krot Regnar
18
2
144
0
0
1
0
16
Kyprianou Panagiotis
?
1
1
0
0
0
0
14
Michael Georgios
15
1
35
0
0
0
0
35
Papastylianou Paris
16
2
21
0
0
0
0
19
Teixeira Gezo Carminati Kaio
18
2
161
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anastasiou Christos
?
Kniaziev Oleksandr
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Petrou Petros
18
2
180
0
0
0
0
25
Tapakoudis Paris
?
0
0
0
0
0
0
83
Theodoulou Panagiotis
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ignatiadis Ioannis
16
2
180
0
0
0
0
24
Ioannou Kyriakos
?
0
0
0
0
0
0
2
Skafi Georgios
17
2
180
0
0
0
0
Torma Salvatore
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alexiadis Sampson
15
1
17
0
0
0
0
36
Aristodemou Nicolas
16
2
8
0
0
0
0
7
Goncales Torres Guillermo
18
2
180
0
0
0
0
29
Hadjimitsis Glafkos
?
1
25
0
0
0
0
8
Henrique
17
2
164
0
0
1
0
15
Kolotas Georgios
18
2
174
0
0
0
0
5
Pavlovskij Nikita
18
2
180
0
0
0
0
17
Stephanou Anthony Matthew
17
2
130
0
0
0
0
3
Zachariou Nikolaos
?
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Glafkou Anastasis
14
2
30
0
0
0
0
11
Krot Regnar
18
2
144
0
0
1
0
16
Kyprianou Panagiotis
?
1
1
0
0
0
0
14
Michael Georgios
15
1
35
0
0
0
0
35
Papastylianou Paris
16
2
21
0
0
0
0
19
Teixeira Gezo Carminati Kaio
18
2
161
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anastasiou Christos
?
Kniaziev Oleksandr
?
Quảng cáo