Pakistan (Bóng đá, châu Á). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pakistan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Pakistan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Butt Yousuf
35
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fazal Mohammed
22
2
180
0
0
1
0
2
Hayat Mohammad Umar
28
7
623
0
0
3
0
5
Ihtisham Waqar
?
2
135
0
0
0
0
4
Iqbal Abdullah
22
7
630
0
0
1
0
3
Khan Haseeb
?
2
152
0
0
0
0
6
Khan Mamoon Mossa
?
4
208
0
0
1
0
19
Rehman Abdul
?
1
1
0
0
0
0
16
Uzair Ali
28
8
218
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ali Umair
33
2
65
0
0
0
0
7
Ghazi Alamgir Ali Khan
?
7
545
0
0
2
0
8
Nabi Rahis
25
8
720
1
0
1
0
14
Saddam Muhammad
?
4
287
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdullah McKeal
19
2
36
0
0
0
0
18
Dost Shayek
?
6
295
0
0
2
0
9
Kayani Imram
22
6
281
0
0
0
0
7
Khan Otis
29
3
270
0
0
1
0
13
Moin Ahmed
?
3
117
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Constantine Stephen
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ali Hassan
?
0
0
0
0
0
0
1
Butt Yousuf
35
8
720
0
0
0
0
20
Hanif Saqib
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fazal Mohammed
22
2
180
0
0
1
0
2
Hayat Mohammad Umar
28
7
623
0
0
3
0
5
Ihtisham Waqar
?
2
135
0
0
0
0
4
Iqbal Abdullah
22
7
630
0
0
1
0
3
Khan Haseeb
?
2
152
0
0
0
0
6
Khan Mamoon Mossa
?
4
208
0
0
1
0
19
Rehman Abdul
?
1
1
0
0
0
0
17
Touqeer Ul Hassan
?
0
0
0
0
0
0
16
Uzair Ali
28
8
218
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ali Umair
33
2
65
0
0
0
0
7
Ghazi Alamgir Ali Khan
?
7
545
0
0
2
0
8
Nabi Rahis
25
8
720
1
0
1
0
14
Saddam Muhammad
?
4
287
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdullah McKeal
19
2
36
0
0
0
0
18
Dost Shayek
?
6
295
0
0
2
0
9
Kayani Imram
22
6
281
0
0
0
0
7
Khan Otis
29
3
270
0
0
1
0
13
Moin Ahmed
?
3
117
0
0
0
0
21
Zafar Ali
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Constantine Stephen
62
Quảng cáo