Paide Linnameeskond U21 (Bóng đá, Estonia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Paide Linnameeskond U21
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Estonia
Paide Linnameeskond U21
Sân vận động:
Paide linnastaadion
(Paide)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Esiliiga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Hirbaum Kevin Marcus
16
3
270
0
0
0
0
70
Isakar Rando
18
12
908
0
0
0
0
56
Sapp Mattias
23
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Ellermaa Karlis
19
3
70
0
0
1
0
25
Gueye Mouhamed
20
6
462
0
0
1
1
45
Hulko Ranet
20
10
394
0
0
0
0
4
Kane Robin
20
25
2185
0
0
6
0
50
Metso Kevin
21
12
1066
1
0
1
0
15
Ojamaa Hindrek
29
1
90
0
0
1
0
40
Pajumaa Marcus
19
10
856
0
0
2
0
43
Piim Markus
18
10
443
0
0
1
0
58
Poolma Jander
19
10
791
1
0
3
0
46
Reivik Kaspar-Markus
17
18
1092
1
0
3
0
62
Rooba Philip
18
4
287
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Aasma Sten
16
6
125
1
0
0
0
54
Burujan Arkadi
17
18
562
0
0
0
0
21
Einer Matrix
21
12
1026
2
0
3
0
10
Frolov Andre
36
1
86
0
0
0
0
28
Hoim Oskar
19
4
288
0
0
1
0
74
Ivanov Kaspar
17
19
906
0
0
1
0
47
Jaanhold Kris-Jan
16
1
12
0
0
0
0
48
Karp Kevin
22
17
1472
0
0
6
0
32
Kiik Kert
18
25
2046
0
0
10
1
72
Kuuse Jaan
18
19
1578
1
0
3
0
41
Luts Daniel
20
1
46
0
0
0
0
26
Luts Rafael
17
2
71
0
0
0
0
33
Mool Karl
32
4
360
1
0
0
0
44
Mottus Martin
18
13
943
0
0
1
0
7
Riiberg Herol
27
11
861
5
0
3
0
61
Schuts Sten-Eric
16
2
13
0
0
0
0
22
Soo Sander
19
23
1929
0
0
6
0
73
Trofimov Radion
17
7
83
0
0
0
0
52
Usar Simon
19
9
474
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gomis Mechini
22
5
378
0
0
1
0
71
Kalla Kardo
16
15
851
0
0
1
0
63
Kanne Kevin
20
10
864
3
0
3
1
51
Konno Mart
16
3
62
0
0
0
0
9
Piht Kristofer
23
7
480
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Hirbaum Kevin Marcus
16
3
270
0
0
0
0
70
Isakar Rando
18
12
908
0
0
0
0
89
Leht Hugo-Kaur
17
0
0
0
0
0
0
56
Sapp Mattias
23
15
1350
0
0
0
0
88
Viibur Sten Markus
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Ellermaa Karlis
19
3
70
0
0
1
0
25
Gueye Mouhamed
20
6
462
0
0
1
1
45
Hulko Ranet
20
10
394
0
0
0
0
4
Kane Robin
20
25
2185
0
0
6
0
50
Metso Kevin
21
12
1066
1
0
1
0
15
Ojamaa Hindrek
29
1
90
0
0
1
0
40
Pajumaa Marcus
19
10
856
0
0
2
0
43
Piim Markus
18
10
443
0
0
1
0
58
Poolma Jander
19
10
791
1
0
3
0
46
Reivik Kaspar-Markus
17
18
1092
1
0
3
0
62
Rooba Philip
18
4
287
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Aasma Sten
16
6
125
1
0
0
0
54
Burujan Arkadi
17
18
562
0
0
0
0
21
Einer Matrix
21
12
1026
2
0
3
0
10
Frolov Andre
36
1
86
0
0
0
0
28
Hoim Oskar
19
4
288
0
0
1
0
74
Ivanov Kaspar
17
19
906
0
0
1
0
47
Jaanhold Kris-Jan
16
1
12
0
0
0
0
48
Karp Kevin
22
17
1472
0
0
6
0
32
Kiik Kert
18
25
2046
0
0
10
1
72
Kuuse Jaan
18
19
1578
1
0
3
0
41
Luts Daniel
20
1
46
0
0
0
0
26
Luts Rafael
17
2
71
0
0
0
0
33
Mool Karl
32
4
360
1
0
0
0
44
Mottus Martin
18
13
943
0
0
1
0
7
Riiberg Herol
27
11
861
5
0
3
0
61
Schuts Sten-Eric
16
2
13
0
0
0
0
22
Soo Sander
19
23
1929
0
0
6
0
73
Trofimov Radion
17
7
83
0
0
0
0
52
Usar Simon
19
9
474
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gomis Mechini
22
5
378
0
0
1
0
71
Kalla Kardo
16
15
851
0
0
1
0
63
Kanne Kevin
20
10
864
3
0
3
1
51
Konno Mart
16
3
62
0
0
0
0
9
Piht Kristofer
23
7
480
3
0
2
0
Quảng cáo