Orn (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Orn
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Orn
Sân vận động:
Lystlunden Stadion
(Horten)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Solberg Kristoffer
27
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Forsund Arnar
37
13
1170
0
0
1
0
19
Hamde Daniel
21
8
274
0
0
0
0
8
Knutsen Thomas
35
13
1149
1
0
1
0
28
Larsen Lars
22
4
170
0
0
0
0
18
Nilsen Nikolai
21
8
642
0
0
2
1
2
Nilsen Seihou
25
12
1026
1
0
3
1
27
Skulstad-Hansen Erik
19
4
55
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Auby Jakob
20
5
147
0
0
0
0
17
Hargott Christian
22
13
815
0
0
1
0
10
Kadriu Alban
23
13
1151
2
0
3
0
3
Riise Noah
19
8
568
0
0
0
0
24
Schie Philip
20
11
815
2
0
1
0
23
Wivestad Steffen
19
2
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bamenye Frank
22
9
160
0
0
0
0
11
Helling Gustav
22
11
763
1
0
0
0
14
Krawiec Alex
24
5
261
0
0
0
0
21
Ottesen Markus
21
4
241
0
0
0
0
9
Rogulj Adrian
25
13
1166
5
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sande Arntsen Filip
?
0
0
0
0
0
0
12
Skretteberg Daniel Negussie
22
0
0
0
0
0
0
1
Solberg Kristoffer
27
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Forsund Arnar
37
13
1170
0
0
1
0
19
Hamde Daniel
21
8
274
0
0
0
0
8
Knutsen Thomas
35
13
1149
1
0
1
0
28
Larsen Lars
22
4
170
0
0
0
0
18
Nilsen Nikolai
21
8
642
0
0
2
1
2
Nilsen Seihou
25
12
1026
1
0
3
1
13
Skullestad Vetle
17
0
0
0
0
0
0
27
Skulstad-Hansen Erik
19
4
55
0
0
1
0
26
Sorensen Lenny
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Auby Jakob
20
5
147
0
0
0
0
17
Hargott Christian
22
13
815
0
0
1
0
10
Kadriu Alban
23
13
1151
2
0
3
0
3
Riise Noah
19
8
568
0
0
0
0
24
Schie Philip
20
11
815
2
0
1
0
23
Wivestad Steffen
19
2
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bamenye Frank
22
9
160
0
0
0
0
11
Helling Gustav
22
11
763
1
0
0
0
14
Krawiec Alex
24
5
261
0
0
0
0
21
Ottesen Markus
21
4
241
0
0
0
0
9
Rogulj Adrian
25
13
1166
5
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo