Orebro Syr. (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Orebro Syr.
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Orebro Syr.
Sân vận động:
Mellringe IP
(Örebro)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dzevlan Amar
21
22
1980
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bindelov Felix
27
20
1691
0
0
4
0
3
Conta Swaibou
21
13
1033
0
0
2
0
17
Hertzman Henry
20
13
199
1
0
1
0
5
Jusic Amer
21
19
1710
0
0
5
0
99
Saleh Mustafa
20
2
180
0
0
1
0
2
Windahl Oscar
22
10
469
0
0
0
0
41
Youla Mohamed
23
22
1663
1
0
1
0
16
van den Bos Miano
21
2
173
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Afshari Tyson
19
16
852
1
0
2
0
12
Ajdarevic Alfred
26
7
603
1
0
1
0
20
Djau Mamadu
21
5
194
0
0
0
0
6
Gustafsson Konrad
26
6
523
0
0
3
0
8
Habib Ibrahim
28
20
1330
2
0
0
0
21
Ingves Anton
23
8
344
0
0
1
0
77
Malky Philip
20
15
435
1
0
2
0
12
Marauge Alexander
?
1
13
0
0
0
0
18
Mohamud Abdikhaliq
18
6
84
0
0
1
0
7
Rafael Torre
22
16
760
0
0
1
0
10
Salcinovic Dino
22
20
1751
4
0
2
0
22
Spanedal Isac
26
7
473
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ahmadi Moshtaq
28
15
1217
4
0
5
0
9
Chabo Emanuel
21
10
412
0
0
1
0
6
Josefsson Daniel
23
5
414
0
0
1
0
11
Navassardian Edgar
20
21
1661
11
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cicek Barsaum
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dzevlan Amar
21
22
1980
0
0
3
0
30
Serrano Karl
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bindelov Felix
27
20
1691
0
0
4
0
3
Conta Swaibou
21
13
1033
0
0
2
0
17
Hertzman Henry
20
13
199
1
0
1
0
5
Jusic Amer
21
19
1710
0
0
5
0
99
Saleh Mustafa
20
2
180
0
0
1
0
2
Windahl Oscar
22
10
469
0
0
0
0
41
Youla Mohamed
23
22
1663
1
0
1
0
16
van den Bos Miano
21
2
173
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Afshari Tyson
19
16
852
1
0
2
0
12
Ajdarevic Alfred
26
7
603
1
0
1
0
20
Djau Mamadu
21
5
194
0
0
0
0
6
Gustafsson Konrad
26
6
523
0
0
3
0
8
Habib Ibrahim
28
20
1330
2
0
0
0
21
Ingves Anton
23
8
344
0
0
1
0
77
Malky Philip
20
15
435
1
0
2
0
12
Marauge Alexander
?
1
13
0
0
0
0
18
Mohamud Abdikhaliq
18
6
84
0
0
1
0
7
Rafael Torre
22
16
760
0
0
1
0
10
Salcinovic Dino
22
20
1751
4
0
2
0
22
Spanedal Isac
26
7
473
0
0
1
0
6
Yesil Leon
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ahmadi Moshtaq
28
15
1217
4
0
5
0
9
Chabo Emanuel
21
10
412
0
0
1
0
6
Josefsson Daniel
23
5
414
0
0
1
0
11
Navassardian Edgar
20
21
1661
11
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cicek Barsaum
39
Quảng cáo