Oliveira Hospital (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Oliveira Hospital
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Oliveira Hospital
Sân vận động:
Estádio Municipal de Tábua
(Tábua)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Miguel Bruno
23
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Carreira Rui
20
4
52
0
0
0
0
12
Fajardo Rodrigo
21
2
117
0
0
0
0
19
Michel
25
4
330
0
0
0
1
28
Nascimento Diogo
22
5
450
0
0
2
0
44
Pablo Veloso
23
5
450
0
0
3
0
17
Pinheiro Luis
24
3
267
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Atanasio
23
3
35
0
0
0
0
8
David Bras
29
5
248
1
0
0
0
18
Eduardo
23
4
313
0
0
0
0
21
Fontes Ivan
17
2
5
0
0
1
0
10
Joao Cardoso
27
4
204
0
0
1
0
38
Oliveira Mairlon
19
5
450
0
0
2
0
22
Peralta Pedro
20
1
1
0
0
0
0
55
Silva Tomas
20
5
399
0
0
2
0
18
Souza Eduardo
24
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gracio Diogo
24
5
290
1
0
1
0
11
Neiva Guilherme
23
5
379
3
0
2
0
7
Varela Adilio
27
5
329
2
0
0
0
29
Wilson
24
3
55
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Rui
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Fernandes Lucas
22
0
0
0
0
0
0
1
Miguel Bruno
23
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bacem Nassur
26
0
0
0
0
0
0
20
Caldeira Bernardo
24
0
0
0
0
0
0
66
Carreira Rui
20
4
52
0
0
0
0
12
Fajardo Rodrigo
21
2
117
0
0
0
0
19
Michel
25
4
330
0
0
0
1
28
Nascimento Diogo
22
5
450
0
0
2
0
44
Pablo Veloso
23
5
450
0
0
3
0
17
Pinheiro Luis
24
3
267
0
0
0
0
Simao Afonso
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Atanasio
23
3
35
0
0
0
0
8
David Bras
29
5
248
1
0
0
0
18
Eduardo
23
4
313
0
0
0
0
21
Fontes Ivan
17
2
5
0
0
1
0
10
Joao Cardoso
27
4
204
0
0
1
0
38
Oliveira Mairlon
19
5
450
0
0
2
0
22
Peralta Pedro
20
1
1
0
0
0
0
55
Silva Tomas
20
5
399
0
0
2
0
18
Souza Eduardo
24
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Flavio
19
0
0
0
0
0
0
9
Gracio Diogo
24
5
290
1
0
1
0
11
Neiva Guilherme
23
5
379
3
0
2
0
7
Varela Adilio
27
5
329
2
0
0
0
29
Wilson
24
3
55
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Rui
48
Quảng cáo