Ogre United (Bóng đá, Latvia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ogre United
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Latvia
Ogre United
Sân vận động:
Ogres pilsētas ģimnāzija
(Ogre)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Dalbins Leo Ritvars
24
12
1080
0
0
1
0
99
Perkons Endijs
19
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gulbis Krists Kristers
27
14
1157
3
0
2
0
96
Jekabsons Janis
28
17
986
5
0
4
0
27
Rubezis Niks
26
2
135
0
0
0
0
23
Veckagans Martins
24
14
1103
4
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gomes Pierre
28
8
195
0
0
1
1
30
Kalnins Markuss
23
9
805
3
0
2
0
7
Macharashvili Giorgi
20
19
1152
1
0
1
0
4
Ostrovskis Deniss
32
7
346
0
0
1
0
18
Paskovics Vladimirs
18
5
450
0
0
0
0
29
Paviska Linards
23
16
1266
0
0
5
0
6
Sidrevics Einars
16
3
66
0
0
0
0
2
Sparans Sandis
24
16
1043
0
0
3
0
22
Sprukulis Kristians
21
6
540
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Fjodorovs Konstantins
28
2
27
0
0
0
0
14
Juhnovics Rihards
21
18
1377
0
0
8
0
87
Kondratjevs Andrejs
37
18
886
0
0
3
0
15
Licis Karlis
24
18
1001
3
0
6
0
88
Salins Daniels
21
10
839
1
0
5
1
93
Siksalietis Roberts
31
16
1377
3
0
2
0
8
Skujins Regnars
20
16
1286
0
0
4
0
21
Tserr Artem
20
5
116
0
0
1
0
71
Zimelis Renars
20
12
742
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Dalbins Leo Ritvars
24
12
1080
0
0
1
0
32
Kaupuzs Raivis
16
0
0
0
0
0
0
99
Perkons Endijs
19
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gulbis Krists Kristers
27
14
1157
3
0
2
0
96
Jekabsons Janis
28
17
986
5
0
4
0
27
Rubezis Niks
26
2
135
0
0
0
0
10
Skabardis Juris
35
0
0
0
0
0
0
23
Veckagans Martins
24
14
1103
4
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gomes Pierre
28
8
195
0
0
1
1
30
Kalnins Markuss
23
9
805
3
0
2
0
7
Macharashvili Giorgi
20
19
1152
1
0
1
0
4
Ostrovskis Deniss
32
7
346
0
0
1
0
18
Paskovics Vladimirs
18
5
450
0
0
0
0
29
Paviska Linards
23
16
1266
0
0
5
0
6
Sidrevics Einars
16
3
66
0
0
0
0
2
Sparans Sandis
24
16
1043
0
0
3
0
22
Sprukulis Kristians
21
6
540
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Fjodorovs Konstantins
28
2
27
0
0
0
0
14
Juhnovics Rihards
21
18
1377
0
0
8
0
87
Kondratjevs Andrejs
37
18
886
0
0
3
0
15
Licis Karlis
24
18
1001
3
0
6
0
88
Salins Daniels
21
10
839
1
0
5
1
93
Siksalietis Roberts
31
16
1377
3
0
2
0
8
Skujins Regnars
20
16
1286
0
0
4
0
21
Tserr Artem
20
5
116
0
0
1
0
71
Zimelis Renars
20
12
742
0
0
2
0
Quảng cáo