Nusantara (Bóng đá, Indonesia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nusantara
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Nusantara
Sân vận động:
Sân vận động Kebo Giro
(Boyolali)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Masrohan Lufti
22
17
1530
0
0
2
0
67
Prabowo Andri
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aji Ichsan
23
1
5
0
0
0
0
4
Albaar Mahdi Fahri
27
13
833
0
0
6
0
48
Irawan Junda
28
4
111
0
0
1
0
6
Izdihar Ifan
20
7
577
1
0
1
0
71
Saputro Wahyu
29
16
960
0
0
3
0
3
Yamadera Yusaku
26
17
1464
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fatari Braif
22
11
679
0
0
1
0
89
Husaeni Sansan Fauzi
34
12
369
2
0
1
0
47
Scifo Hersya
23
11
393
1
0
2
1
26
Tarigan Kardinata
23
15
1305
6
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Afhridzal Ahmed
22
1
17
1
0
0
0
18
Febrianto Iwan
21
5
119
0
0
1
0
27
I'tibar Arif
21
14
620
1
0
0
0
11
Isa Muhammad
29
12
699
0
0
1
0
17
Lestaluhu Hamsa
22
18
1518
0
0
1
1
7
Lestaluhu Pandi
26
9
435
3
0
1
0
95
Womsiwor Prisca
29
10
486
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasiman Rasiman
50
Salahudin Salahudin
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Masrohan Lufti
22
17
1530
0
0
2
0
67
Prabowo Andri
30
1
90
0
0
0
0
25
Wibowo Ari
?
0
0
0
0
0
0
20
Wijaya Soma
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aji Ichsan
23
1
5
0
0
0
0
4
Albaar Mahdi Fahri
27
13
833
0
0
6
0
48
Irawan Junda
28
4
111
0
0
1
0
6
Izdihar Ifan
20
7
577
1
0
1
0
71
Saputro Wahyu
29
16
960
0
0
3
0
3
Yamadera Yusaku
26
17
1464
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fatari Braif
22
11
679
0
0
1
0
89
Husaeni Sansan Fauzi
34
12
369
2
0
1
0
47
Scifo Hersya
23
11
393
1
0
2
1
26
Tarigan Kardinata
23
15
1305
6
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Afhridzal Ahmed
22
1
17
1
0
0
0
18
Febrianto Iwan
21
5
119
0
0
1
0
27
I'tibar Arif
21
14
620
1
0
0
0
11
Isa Muhammad
29
12
699
0
0
1
0
17
Lestaluhu Hamsa
22
18
1518
0
0
1
1
7
Lestaluhu Pandi
26
9
435
3
0
1
0
14
Singgih Michael
?
0
0
0
0
0
0
95
Womsiwor Prisca
29
10
486
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasiman Rasiman
50
Salahudin Salahudin
54
Quảng cáo
Quảng cáo