New York City II (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của New York City II
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
New York City II
Sân vận động:
Sân vận động Belson
(New York)
Sức chứa:
2 168
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barraza Luis
28
2
180
0
0
0
0
75
Meyer William
26
8
644
0
0
0
0
44
Rando Alex
23
17
1426
0
1
0
1
30
Romero Tomas
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Baiera Andrew
17
23
2001
3
0
3
0
61
Hauschild Alexander
18
10
676
0
0
0
0
47
Haxhari Klevis
19
12
648
1
1
3
0
2
Hope-Gund Rio
25
10
859
0
0
4
0
18
McFarlane Christian
17
3
242
0
0
0
0
31
Owusu Samuel
21
22
1882
1
2
8
0
68
Tiao Christopher
23
26
2203
1
3
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arroyave Jacob
17
12
871
2
0
1
0
37
Bednarsky Stevo
26
22
1077
0
0
3
0
99
Calheira Taylor
22
25
2179
14
5
4
0
29
Carrizo Maximo
16
25
1733
2
3
3
0
42
Elias Piero
22
25
1918
4
7
11
2
63
Leong Matthew
23
16
1200
1
0
3
0
81
Lopez Jonny
18
12
389
0
0
4
0
82
Ramirez Samuel
16
1
16
0
0
0
0
70
Rozhansky Jake
28
27
1851
0
1
7
0
32
Shore Jonathan
17
21
1501
8
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Arevalo Ronny
21
25
1524
6
5
2
0
83
Azzam Ruiz Camil
23
20
610
7
2
4
0
77
Jimenez Jonathan
23
25
2032
5
4
4
0
57
Kapanadze Nicolas
22
8
160
1
2
1
1
64
Lacher Julien
17
15
440
1
2
0
0
36
Yanez Zidane
16
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pilkington Matt
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Romero Tomas
23
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Baiera Andrew
17
4
300
1
0
0
0
61
Hauschild Alexander
18
3
300
0
1
1
0
47
Haxhari Klevis
19
1
10
0
0
0
0
2
Hope-Gund Rio
25
1
90
0
0
0
0
18
McFarlane Christian
17
3
242
0
0
0
0
31
Owusu Samuel
21
2
145
0
0
0
1
12
Tanasijevic Strahinja
27
1
90
0
0
1
0
68
Tiao Christopher
23
3
237
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arroyave Jacob
17
2
90
0
1
0
0
37
Bednarsky Stevo
26
3
38
0
0
0
0
99
Calheira Taylor
22
5
390
3
2
1
0
29
Carrizo Maximo
16
4
254
2
0
1
0
42
Elias Piero
22
4
346
0
0
2
0
63
Leong Matthew
23
2
123
0
0
0
0
70
Rozhansky Jake
28
4
195
0
1
2
0
32
Shore Jonathan
17
2
177
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Arevalo Ronny
21
2
85
0
0
0
0
77
Jimenez Jonathan
23
4
390
4
2
0
0
7
Mijatovic Jovan
19
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pilkington Matt
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barraza Luis
28
2
180
0
0
0
0
50
Hope-Gund Kofi
25
0
0
0
0
0
0
75
Meyer William
26
8
644
0
0
0
0
44
Rando Alex
23
17
1426
0
1
0
1
30
Romero Tomas
23
8
750
0
0
0
0
60
Yagudayev Alexander
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Baiera Andrew
17
27
2301
4
0
3
0
61
Hauschild Alexander
18
13
976
0
1
1
0
47
Haxhari Klevis
19
13
658
1
1
3
0
2
Hope-Gund Rio
25
11
949
0
0
4
0
18
McFarlane Christian
17
6
484
0
0
0
0
31
Owusu Samuel
21
24
2027
1
2
8
1
12
Tanasijevic Strahinja
27
1
90
0
0
1
0
68
Tiao Christopher
23
29
2440
1
3
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arroyave Jacob
17
14
961
2
1
1
0
37
Bednarsky Stevo
26
25
1115
0
0
3
0
99
Calheira Taylor
22
30
2569
17
7
5
0
29
Carrizo Maximo
16
29
1987
4
3
4
0
42
Elias Piero
22
29
2264
4
7
13
2
63
Leong Matthew
23
18
1323
1
0
3
0
81
Lopez Jonny
18
12
389
0
0
4
0
82
Ramirez Samuel
16
1
16
0
0
0
0
70
Rozhansky Jake
28
31
2046
0
2
9
0
32
Shore Jonathan
17
23
1678
8
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Arevalo Ronny
21
27
1609
6
5
2
0
83
Azzam Ruiz Camil
23
20
610
7
2
4
0
77
Jimenez Jonathan
23
29
2422
9
6
4
0
57
Kapanadze Nicolas
22
8
160
1
2
1
1
64
Lacher Julien
17
15
440
1
2
0
0
7
Mijatovic Jovan
19
2
180
0
0
0
0
71
Molinari Peter
15
0
0
0
0
0
0
36
Yanez Zidane
16
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pilkington Matt
45
Quảng cáo