Nevezis Kedainiai (Bóng đá, Lithuania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nevezis Kedainiai
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Nevezis Kedainiai
Sân vận động:
Kedainiai Stadium
(Kedainiai)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bagdonavicius Rokas
20
13
1170
0
0
0
0
34
Granauskas Robertas
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gavrylyuk Nazarii
21
7
552
0
0
0
0
30
Monkelis Mantas
18
12
810
0
0
0
0
91
Petkevicius Matas
19
11
912
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aoyama Takumu
26
9
758
0
0
2
0
5
Avizovas Ugnius
18
14
948
1
0
3
0
22
Lukosevicius Arminas
29
11
896
0
0
7
1
17
Skibiniauskas Vakaris
21
12
960
1
0
2
0
12
Yaghr Francis
23
8
521
1
0
3
0
11
Yamada Hirotaka
24
14
1195
5
0
2
0
35
Zuperka Rokas Antanas
22
10
725
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berednikovas Lukas
24
11
506
0
0
3
0
99
Rukuiza Karolis
25
10
900
0
0
6
0
9
Slobodyan Arsen
21
10
258
0
0
1
0
10
Yoon Jong-Tae
26
11
857
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lutkov Oleg
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Granauskas Robertas
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Monkelis Mantas
18
1
20
0
0
0
0
91
Petkevicius Matas
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aoyama Takumu
26
1
90
0
0
0
0
5
Avizovas Ugnius
18
1
0
1
0
0
0
22
Lukosevicius Arminas
29
1
90
0
0
0
0
17
Skibiniauskas Vakaris
21
2
89
1
0
0
0
11
Yamada Hirotaka
24
1
90
1
0
0
0
35
Zuperka Rokas Antanas
22
1
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berednikovas Lukas
24
1
1
0
0
0
0
99
Rukuiza Karolis
25
1
90
0
0
0
0
9
Slobodyan Arsen
21
1
2
0
0
0
0
10
Yoon Jong-Tae
26
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lutkov Oleg
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bagdonavicius Rokas
20
13
1170
0
0
0
0
34
Granauskas Robertas
23
2
180
0
0
0
0
23
Kiela Marius
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gavrylyuk Nazarii
21
7
552
0
0
0
0
30
Monkelis Mantas
18
13
830
0
0
0
0
91
Petkevicius Matas
19
12
1002
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akelis Augustinas
20
0
0
0
0
0
0
44
Aoyama Takumu
26
10
848
0
0
2
0
5
Avizovas Ugnius
18
15
948
2
0
3
0
22
Lukosevicius Arminas
29
12
986
0
0
7
1
17
Skibiniauskas Vakaris
21
14
1049
2
0
2
0
12
Yaghr Francis
23
8
521
1
0
3
0
11
Yamada Hirotaka
24
15
1285
6
0
2
0
35
Zuperka Rokas Antanas
22
11
796
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berednikovas Lukas
24
12
507
0
0
3
0
99
Rukuiza Karolis
25
11
990
0
0
6
0
9
Slobodyan Arsen
21
11
260
0
0
1
0
8
Ter-Tovmasyan Aleksandr
21
0
0
0
0
0
0
10
Yoon Jong-Tae
26
12
947
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lutkov Oleg
58
Quảng cáo
Quảng cáo