Neulengbach Nữ (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Neulengbach Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Neulengbach Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rusek Larissa
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kittel Daniela
23
3
264
0
0
0
0
25
Kurz Evelyn
24
3
270
0
0
1
0
30
Tabotta Julia
30
3
270
0
0
1
0
29
Weiss Tatjana
20
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Barabas Laetitia
22
3
53
0
0
0
0
28
Falkensteiner Mariella
20
1
22
0
0
0
0
36
Holl Anna
20
3
270
0
0
1
0
17
Kunschert Hannah
19
3
212
0
0
3
0
6
Panakova Kristina
22
3
234
0
0
0
0
19
Rattenschlager Chiara
25
1
37
0
0
0
0
13
Sarac Ines
20
3
270
0
0
0
0
8
Smajic Elma
21
3
204
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banfi Greta
17
3
69
0
0
0
0
7
Pfattner Elisa
20
3
257
0
0
1
0
11
Schreiber Rebecca
21
1
7
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Grabenhofer Vivien
16
0
0
0
0
0
0
31
Neidhardt Sandrine
19
0
0
0
0
0
0
1
Rusek Larissa
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Huber Tanja
?
0
0
0
0
0
0
16
Kittel Daniela
23
3
264
0
0
0
0
25
Kurz Evelyn
24
3
270
0
0
1
0
2
Muller Leonie
19
0
0
0
0
0
0
30
Tabotta Julia
30
3
270
0
0
1
0
29
Weiss Tatjana
20
3
270
0
0
0
0
15
Wondrejc Lara
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Barabas Laetitia
22
3
53
0
0
0
0
28
Falkensteiner Mariella
20
1
22
0
0
0
0
47
Fischer Lilli
?
0
0
0
0
0
0
36
Holl Anna
20
3
270
0
0
1
0
17
Kunschert Hannah
19
3
212
0
0
3
0
6
Panakova Kristina
22
3
234
0
0
0
0
19
Rattenschlager Chiara
25
1
37
0
0
0
0
13
Sarac Ines
20
3
270
0
0
0
0
8
Smajic Elma
21
3
204
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banfi Greta
17
3
69
0
0
0
0
7
Pfattner Elisa
20
3
257
0
0
1
0
11
Schreiber Rebecca
21
1
7
0
0
0
0
Quảng cáo