Navbahor Namangan (Bóng đá, Uzbekistan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Navbahor Namangan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uzbekistan
Navbahor Namangan
Sân vận động:
Markaziy Stadium
(Namangan)
Sức chứa:
21 913
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yusupov Utkir
33
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdulkhaev Doston
22
1
61
0
0
0
0
13
Ivanovic Filip
32
12
1080
1
0
1
0
34
Sayfiyev Farrukh
33
12
1066
0
1
3
0
6
Yuldashev Ibrokhim
25
8
339
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akhmedov Azimzhon
32
9
805
1
0
0
0
14
Boltaboev Jamshid
27
11
990
1
1
4
0
23
Dokic Jovan
31
12
1080
1
0
0
0
8
Haghnazari Siavash
28
8
182
1
0
0
0
10
Iskanderov Jamshid
30
12
1007
1
2
0
0
77
Izmailov Abror
26
12
882
1
2
3
0
9
Khamrobekov Odildzhon
28
12
1080
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Iminjonov Navrozbek
20
4
60
0
0
0
0
17
Jiyanov Ruslanbek
23
11
547
0
0
0
0
21
Nikabadze Giorgi
33
3
74
0
0
0
0
33
Shodiboev Shodiyor
17
8
62
0
0
2
0
11
Sobirzhonov Asad
23
12
581
0
0
0
0
22
Tabatadze Toma
32
11
943
8
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babayan Samvel
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lobanov Aleksandr
38
0
0
0
0
0
0
1
Yusupov Utkir
33
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdulboriev Sherzodbek
18
0
0
0
0
0
0
24
Abdulkhaev Doston
22
1
61
0
0
0
0
4
Alijonov Alijon
26
0
0
0
0
0
0
13
Ivanovic Filip
32
12
1080
1
0
1
0
34
Sayfiyev Farrukh
33
12
1066
0
1
3
0
80
Uktamov Ozodbek
17
0
0
0
0
0
0
6
Yuldashev Ibrokhim
25
8
339
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akhmedov Azimzhon
32
9
805
1
0
0
0
14
Boltaboev Jamshid
27
11
990
1
1
4
0
23
Dokic Jovan
31
12
1080
1
0
0
0
8
Haghnazari Siavash
28
8
182
1
0
0
0
10
Iskanderov Jamshid
30
12
1007
1
2
0
0
77
Izmailov Abror
26
12
882
1
2
3
0
9
Khamrobekov Odildzhon
28
12
1080
1
1
3
0
88
Toshpolatov Nurmuhammad
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Iminjonov Navrozbek
20
4
60
0
0
0
0
17
Jiyanov Ruslanbek
23
11
547
0
0
0
0
21
Nikabadze Giorgi
33
3
74
0
0
0
0
33
Shodiboev Shodiyor
17
8
62
0
0
2
0
11
Sobirzhonov Asad
23
12
581
0
0
0
0
22
Tabatadze Toma
32
11
943
8
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babayan Samvel
53
Quảng cáo
Quảng cáo