Bóng đá: Nations FC - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Nations FC
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao Kwame Kyei
(Abrankese)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Mensah Kofi
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kuffour Samuel
22
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Acquah Prince
30
2
145
0
0
0
0
17
Alhassan Sadiq
28
1
81
0
0
0
0
69
Ampoful Kelvin
22
4
360
0
0
2
0
15
Baah Barimah
20
4
292
0
0
1
0
31
Chibsah Alhassan Yussif
24
2
86
0
0
0
0
13
Grippman Raymond
27
3
173
0
0
0
0
18
Karim Abdul
24
3
269
0
0
0
0
6
Oduro Victor
24
4
221
0
0
0
0
30
Simpson Razak
26
4
360
0
0
0
0
7
Sulemana Nafiu
24
3
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Cobbinah Andrews
20
1
36
0
0
0
0
10
Danso Richard
24
1
66
0
0
0
1
9
Djangone Boris
?
2
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ocansey Mingle
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Mensah Kofi
27
4
360
0
0
0
0
40
Norvienyo Japheth
21
0
0
0
0
0
0
64
Ntreh Sita
19
0
0
0
0
0
0
99
Sanon Rabin
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abrokwa Michael
23
0
0
0
0
0
0
Apenteng William
25
0
0
0
0
0
0
3
Asare Isaac
29
0
0
0
0
0
0
5
Boahen Asante
21
0
0
0
0
0
0
14
Boakye Kwame
27
0
0
0
0
0
0
24
Kuffour Samuel
22
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Acquah Prince
30
2
145
0
0
0
0
17
Alhassan Sadiq
28
1
81
0
0
0
0
69
Ampoful Kelvin
22
4
360
0
0
2
0
15
Baah Barimah
20
4
292
0
0
1
0
44
Badu Prince
24
0
0
0
0
0
0
29
Boahene Emmanuel
22
0
0
0
0
0
0
6
Botchway Isaac
20
0
0
0
0
0
0
31
Chibsah Alhassan Yussif
24
2
86
0
0
0
0
21
Diarra Amidou
21
0
0
0
0
0
0
13
Grippman Raymond
27
3
173
0
0
0
0
18
Karim Abdul
24
3
269
0
0
0
0
6
Oduro Victor
24
4
221
0
0
0
0
19
Ofori Antwi Samuel
18
0
0
0
0
0
0
12
Okyere Frank
15
0
0
0
0
0
0
19
Prince Arthur
22
0
0
0
0
0
0
30
Simpson Razak
26
4
360
0
0
0
0
7
Sulemana Nafiu
24
3
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Amate Justice
23
0
0
0
0
0
0
11
Berko Richard
27
0
0
0
0
0
0
77
Blankson Nuamah
20
0
0
0
0
0
0
40
Cobbinah Andrews
20
1
36
0
0
0
0
10
Danso Richard
24
1
66
0
0
0
1
9
Djangone Boris
?
2
65
0
0
0
0
11
Oppong Bismarck
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ocansey Mingle
?
Quảng cáo