Nagano (Bóng đá, Nhật Bản). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nagano
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nhật Bản
Nagano
Sân vận động:
Nagano U Stadium
(Nagano)
Sức chứa:
15 491
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J3 League
YBC Levain Cup
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kim Min-Ho
23
11
990
0
0
0
0
30
Matsubara Sota
21
1
90
0
0
0
0
1
Tajiri Ken
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kudo Shun
22
4
182
0
0
0
0
7
Ono Yuya
27
11
927
0
0
1
0
19
Sugii Hayate
28
18
1504
3
3
1
0
48
Sunamori Kazuya
33
4
98
0
0
0
0
25
Tanaka Kosuke
25
13
957
1
0
0
0
3
Tomita Kohei
28
7
543
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ando Kazuya
26
12
502
0
1
0
0
9
Fujimori Ryoji
27
3
103
0
0
0
0
5
Ikegaya Hayato
32
18
1576
1
1
2
0
47
Kato Koken
35
13
468
1
3
2
0
8
Kondo Takashi
32
14
818
1
4
1
0
17
Kutsuna Kyoji
26
19
692
3
2
2
0
35
Lee Seung-won
18
4
78
0
1
2
0
16
Morikawa Yuki
31
2
83
0
0
0
0
6
Nishimura Yasufumi
24
19
1552
1
4
1
0
26
Park Su-bin
24
11
313
0
1
1
0
14
Sanda Naoki
31
16
1079
2
3
0
0
40
Usui Teppei
32
8
492
0
0
1
0
10
Yamanaka Reo
24
16
752
3
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Koga Shuntaro
25
12
655
0
0
0
0
13
Konishi Hinata
22
18
1138
0
1
1
0
23
Kuroishi Takaya
27
17
1241
4
0
1
0
11
Shin Kohei
29
6
173
2
0
0
0
18
Ukita Kensei
26
19
1268
11
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Takagi Riki
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kim Min-Ho
23
2
240
0
0
0
0
1
Tajiri Ken
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ishii Koki
29
1
86
0
0
0
0
7
Ono Yuya
27
3
330
0
0
1
0
19
Sugii Hayate
28
2
240
1
0
0
0
48
Sunamori Kazuya
33
2
35
0
0
0
0
25
Tanaka Kosuke
25
3
250
0
0
0
0
3
Tomita Kohei
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ando Kazuya
26
1
48
0
0
1
0
9
Fujimori Ryoji
27
1
11
0
0
0
0
5
Ikegaya Hayato
32
2
240
0
0
0
0
47
Kato Koken
35
3
180
1
0
0
0
8
Kondo Takashi
32
1
80
2
0
0
0
17
Kutsuna Kyoji
26
2
120
0
0
0
0
35
Lee Seung-won
18
3
169
1
0
1
0
16
Morikawa Yuki
31
1
90
0
0
0
0
6
Nishimura Yasufumi
24
2
197
0
0
0
0
28
Niwa Takumi
24
1
15
0
0
0
0
26
Park Su-bin
24
2
110
0
0
1
0
14
Sanda Naoki
31
1
73
1
0
0
0
37
Takahashi Kohei
24
1
5
0
0
0
0
40
Usui Teppei
32
1
11
0
0
0
0
10
Yamanaka Reo
24
3
212
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kihara Rei
21
1
11
1
0
0
0
46
Koga Shuntaro
25
2
152
0
0
0
0
13
Konishi Hinata
22
2
240
1
0
0
0
23
Kuroishi Takaya
27
2
168
1
0
0
0
11
Shin Kohei
29
1
15
0
0
1
0
18
Ukita Kensei
26
2
139
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Takagi Riki
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kim Min-Ho
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ono Yuya
27
1
90
0
0
0
0
19
Sugii Hayate
28
1
90
0
0
0
0
25
Tanaka Kosuke
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fujimori Ryoji
27
1
58
0
0
0
0
5
Ikegaya Hayato
32
1
90
0
0
1
0
47
Kato Koken
35
1
71
0
0
0
0
8
Kondo Takashi
32
1
33
0
0
0
0
17
Kutsuna Kyoji
26
1
46
0
0
0
0
6
Nishimura Yasufumi
24
1
45
0
0
0
0
26
Park Su-bin
24
1
46
0
0
0
0
10
Yamanaka Reo
24
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Koga Shuntaro
25
1
20
0
0
0
0
13
Konishi Hinata
22
1
90
0
0
0
0
11
Shin Kohei
29
1
33
0
0
0
0
18
Ukita Kensei
26
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Takagi Riki
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kim Min-Ho
23
14
1320
0
0
0
0
30
Matsubara Sota
21
1
90
0
0
0
0
1
Tajiri Ken
30
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ishii Koki
29
1
86
0
0
0
0
15
Kobayashi Yuki
22
0
0
0
0
0
0
29
Kudo Shun
22
4
182
0
0
0
0
7
Ono Yuya
27
15
1347
0
0
2
0
19
Sugii Hayate
28
21
1834
4
3
1
0
48
Sunamori Kazuya
33
6
133
0
0
0
0
25
Tanaka Kosuke
25
17
1297
1
0
0
0
3
Tomita Kohei
28
8
633
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ando Kazuya
26
13
550
0
1
1
0
9
Fujimori Ryoji
27
5
172
0
0
0
0
5
Ikegaya Hayato
32
21
1906
1
1
3
0
47
Kato Koken
35
17
719
2
3
2
0
8
Kondo Takashi
32
16
931
3
4
1
0
17
Kutsuna Kyoji
26
22
858
3
2
2
0
35
Lee Seung-won
18
7
247
1
1
3
0
16
Morikawa Yuki
31
3
173
0
0
0
0
6
Nishimura Yasufumi
24
22
1794
1
4
1
0
28
Niwa Takumi
24
1
15
0
0
0
0
26
Park Su-bin
24
14
469
0
1
2
0
14
Sanda Naoki
31
17
1152
3
3
0
0
37
Takahashi Kohei
24
1
5
0
0
0
0
40
Usui Teppei
32
9
503
0
0
1
0
10
Yamanaka Reo
24
20
1009
3
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kihara Rei
21
1
11
1
0
0
0
46
Koga Shuntaro
25
15
827
0
0
0
0
13
Konishi Hinata
22
21
1468
1
1
1
0
23
Kuroishi Takaya
27
19
1409
5
0
1
0
11
Shin Kohei
29
8
221
2
0
1
0
18
Ukita Kensei
26
22
1465
11
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Takagi Riki
46
Quảng cáo
Quảng cáo