Bóng đá: Naestved Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Naestved Nữ
Sân vận động:
Tintshop Park
(Naestved)
Sức chứa:
14 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Giải hạng nhất nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Pastoft Mira
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Neumann Andersen Kristine
19
3
270
1
0
0
0
9
Ringsing Louise
28
6
540
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersen Kristina
29
3
270
1
0
0
0
16
Borruso Sofia
?
4
154
0
0
0
0
10
Engholm Louise
?
6
540
0
0
2
0
18
Gudesen Kamilla
19
1
5
0
0
0
0
22
Hansen Emilia
?
6
406
0
0
0
0
23
Sonderup Ditte
?
5
427
1
0
2
0
19
Sonderup Signe
16
3
103
0
0
1
0
6
Trebbien Silja
19
6
540
0
1
0
0
14
Wroblewski Josephine
18
6
489
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Krag-Andersen Katrine
25
6
540
1
0
1
0
15
Schroder Nicoline
20
6
540
1
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jensen Christina
26
0
0
0
0
0
0
13
Pastoft Mira
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Neumann Andersen Kristine
19
3
270
1
0
0
0
9
Ringsing Louise
28
6
540
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersen Kristina
29
3
270
1
0
0
0
16
Borruso Sofia
?
4
154
0
0
0
0
10
Engholm Louise
?
6
540
0
0
2
0
18
Gudesen Kamilla
19
1
5
0
0
0
0
22
Hansen Emilia
?
6
406
0
0
0
0
23
Sonderup Ditte
?
5
427
1
0
2
0
19
Sonderup Signe
16
3
103
0
0
1
0
6
Trebbien Silja
19
6
540
0
1
0
0
14
Wroblewski Josephine
18
6
489
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Krag-Andersen Katrine
25
6
540
1
0
1
0
8
Pedersen Kristine
38
0
0
0
0
0
0
15
Schroder Nicoline
20
6
540
1
1
1
0
Quảng cáo