Yana Morderger (Tennis, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Yana Morderger

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Yana Morderger
WTA: 709.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
709
0
3 : 6
0 : 2
3 : 4
-
2023
678
0
3 : 10
2 : 5
1 : 5
-
2022
479
0
8 : 13
2 : 5
6 : 8
-
2021
405
0
12 : 12
1 : 1
11 : 11
-
2020
585
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2019
555
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2017
604
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2016
621
0
1 : 2
-
1 : 2
-
2014
947
0
0 : 2
-
0 : 2
-
2013
1074
0
2 : 4
2 : 3
0 : 1
-
2012
0
2 : 2
-
2 : 2
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
258
1
14 : 17
7 : 6
7 : 11
-
2023
297
2
16 : 22
13 : 10
3 : 12
-
2022
335
0
14 : 19
3 : 8
11 : 11
-
2021
329
0
11 : 21
1 : 7
9 : 12
0 : 1
2020
264
0
1 : 5
0 : 2
1 : 3
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2024
Cứng (trong nhà)
$15,000
2023
Cứng (trong nhà)
$60,000
Cứng (trong nhà)
$40,000