Tayisiya Morderger (Tennis, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tayisiya Morderger

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Tayisiya Morderger
WTA: 832.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
832
0
1 : 9
0 : 5
1 : 4
-
2023
747
0
1 : 9
1 : 5
0 : 4
-
2022
600
0
2 : 11
1 : 3
1 : 8
-
2021
575
0
4 : 9
1 : 1
3 : 8
-
2019
524
0
1 : 1
-
1 : 1
-
2018
572
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2017
451
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2016
535
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2015
748
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2014
512
0
0 : 2
-
0 : 2
-
2013
501
0
5 : 5
5 : 5
-
-
2012
1146
0
0 : 2
-
0 : 2
-
2011
0
0 : 1
-
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
283
1
12 : 17
7 : 6
5 : 11
-
2023
297
2
16 : 22
13 : 10
3 : 12
-
2022
335
0
14 : 18
3 : 7
11 : 11
-
2021
329
0
11 : 21
1 : 7
9 : 12
0 : 1
2020
269
0
1 : 5
0 : 2
1 : 3
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2024
Cứng (trong nhà)
$15,000
2023
Cứng (trong nhà)
$60,000
Cứng (trong nhà)
$40,000