Bóng đá: Monza U20 - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Monza U20
Sân vận động:
Centro Sportivo Luigi Berlusconi
(Monza)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ciardi Tommaso
18
4
360
0
0
0
0
69
Mazza Andrea
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Azarovs Timurs
18
1
19
0
0
0
0
2
Bagnaschi Alessandro
18
3
65
0
0
0
0
32
Capolupo Samuele
18
5
369
0
0
0
0
23
Crasta Mario
19
5
267
0
0
0
0
39
De Bonis Andrea
18
3
163
0
0
1
0
6
Domanico Saverio
19
5
441
2
0
1
0
52
Postiglione Nicolo
19
4
315
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Berretta Alessandro
18
5
433
0
0
3
0
4
Colombo Leonardo
19
5
319
0
0
1
0
14
Diene Abdou
17
4
360
0
0
0
0
17
Gaye Mamadou
18
4
105
0
0
0
0
18
Lupinetti Tommaso
19
5
298
1
0
2
0
71
Miani Arthur
19
1
29
0
0
0
0
53
Scaramelli Endris
18
3
133
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Longhi Jordan
19
5
370
2
0
0
0
55
Martins Kevin
19
5
422
0
0
0
0
11
Nene Stephen
18
5
135
0
0
1
0
90
Zanaboni Emanuele
19
5
280
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bifulco Davide
18
0
0
0
0
0
0
29
Ciardi Tommaso
18
4
360
0
0
0
0
69
Mazza Andrea
20
1
90
0
0
0
0
Vailati Andrea
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Azarovs Timurs
18
1
19
0
0
0
0
2
Bagnaschi Alessandro
18
3
65
0
0
0
0
32
Capolupo Samuele
18
5
369
0
0
0
0
23
Crasta Mario
19
5
267
0
0
0
0
39
De Bonis Andrea
18
3
163
0
0
1
0
6
Domanico Saverio
19
5
441
2
0
1
0
3
Pedrazzini Carlo
19
0
0
0
0
0
0
52
Postiglione Nicolo
19
4
315
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Berretta Alessandro
18
5
433
0
0
3
0
4
Colombo Leonardo
19
5
319
0
0
1
0
14
Diene Abdou
17
4
360
0
0
0
0
17
Gaye Mamadou
18
4
105
0
0
0
0
18
Lupinetti Tommaso
19
5
298
1
0
2
0
71
Miani Arthur
19
1
29
0
0
0
0
72
Romanini Andrea
17
0
0
0
0
0
0
53
Scaramelli Endris
18
3
133
0
0
0
0
10
Troise Antonio
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Buzi Luis
19
0
0
0
0
0
0
9
Longhi Jordan
19
5
370
2
0
0
0
55
Martins Kevin
19
5
422
0
0
0
0
11
Nene Stephen
18
5
135
0
0
1
0
14
Niani Abdessamad
29
0
0
0
0
0
0
90
Zanaboni Emanuele
19
5
280
3
0
0
0
Quảng cáo