Montrose Nữ (Bóng đá, Scotland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Montrose Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Montrose Nữ
Sân vận động:
Links Park
(Montrose)
Sức chứa:
4 936
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SWPL 1 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Armitage Rowena
16
2
180
0
0
0
0
1
Perry Lauren
23
3
214
0
0
1
0
18
Pratt Kirsten
?
7
597
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Carter Georgia
24
11
990
0
1
3
0
31
Cowper Cassie
26
11
990
0
2
2
0
3
Creamer Charley
17
1
2
0
0
0
0
17
Delworth Claire
23
6
406
0
0
1
0
6
McLaren Jade
26
11
990
2
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bruce Flora
22
10
92
0
0
0
0
11
Daniel Holly
16
7
326
1
0
2
0
9
Guthrie Neve
21
11
930
1
1
1
0
20
Henderson Erin
21
10
649
1
0
1
0
7
Murphy Nyla
22
3
13
0
0
0
0
21
Robb Talitha
20
11
826
1
0
2
0
8
Ross Erin
23
11
807
0
0
0
0
10
Stewart Maisy
17
7
255
0
0
2
0
14
Taylor Demi
19
11
884
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brown Louise
27
11
904
4
1
2
0
23
Codegoni Alma
24
9
326
1
0
1
0
4
McHattie Eilidh
23
9
102
0
0
1
0
12
Murchie Rachel
17
9
436
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Armitage Rowena
16
2
180
0
0
0
0
1
Perry Lauren
23
3
214
0
0
1
0
18
Pratt Kirsten
?
7
597
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Carter Georgia
24
11
990
0
1
3
0
31
Cowper Cassie
26
11
990
0
2
2
0
3
Creamer Charley
17
1
2
0
0
0
0
17
Delworth Claire
23
6
406
0
0
1
0
6
McLaren Jade
26
11
990
2
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bruce Flora
22
10
92
0
0
0
0
11
Daniel Holly
16
7
326
1
0
2
0
9
Guthrie Neve
21
11
930
1
1
1
0
20
Henderson Erin
21
10
649
1
0
1
0
7
Murphy Nyla
22
3
13
0
0
0
0
21
Robb Talitha
20
11
826
1
0
2
0
8
Ross Erin
23
11
807
0
0
0
0
10
Stewart Maisy
17
7
255
0
0
2
0
14
Taylor Demi
19
11
884
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brown Louise
27
11
904
4
1
2
0
23
Codegoni Alma
24
9
326
1
0
1
0
4
McHattie Eilidh
23
9
102
0
0
1
0
12
Murchie Rachel
17
9
436
0
0
0
0
Quảng cáo