Modern Sport (Bóng đá, Ai Cập). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Modern Sport
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Modern Sport
Sân vận động:
Al-Sekka Al-Hadid Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mahmoud Genesh
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Desouki Mohamed
26
2
180
0
0
0
0
6
Elfil Ali
31
2
180
0
0
0
0
13
Ngwem Joseph
33
2
180
0
0
0
0
4
Rizk Mahmoud
31
2
180
0
0
1
0
21
Shaaban Mahmoud
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmed Hafez Abdallah
26
1
1
0
0
0
0
27
Mohamed Ghanam
27
2
180
0
0
0
0
25
Sabry Mohamed
24
1
1
0
0
0
0
17
Shika Abdelrahman
25
2
118
0
0
1
0
22
Zaazaa Ali
23
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Atef Ahmed
26
2
176
0
0
0
0
38
Eba Arnold
21
2
91
0
0
0
0
23
Mohamed Mohamed
24
2
64
0
0
1
0
19
Mosaad Mohamed
23
2
91
0
0
0
0
18
Okenabirhie Fejiri
28
2
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Youssef Talaat
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Magdy Mohamed
29
0
0
0
0
0
0
16
Mahmoud Genesh
37
2
180
0
0
0
0
1
Yehia Ahmed
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ali Bassem
36
0
0
0
0
0
0
3
Desouki Mohamed
26
2
180
0
0
0
0
6
Elfil Ali
31
2
180
0
0
0
0
12
Hesham Nader
27
0
0
0
0
0
0
13
Ngwem Joseph
33
2
180
0
0
0
0
37
Rashdan Abdel
21
0
0
0
0
0
0
24
Reda Khaled
35
0
0
0
0
0
0
4
Rizk Mahmoud
31
2
180
0
0
1
0
21
Shaaban Mahmoud
29
2
180
0
0
0
0
41
Tarek Mohamed
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmed Hafez Abdallah
26
1
1
0
0
0
0
7
El Sisi Amr
30
0
0
0
0
0
0
34
Gomaa Ahmed Khaled
19
0
0
0
0
0
0
30
Kesse Frederick
19
0
0
0
0
0
0
27
Mohamed Ghanam
27
2
180
0
0
0
0
14
Mostafa Ahmed
27
0
0
0
0
0
0
12
Nosseir Mohamed
25
0
0
0
0
0
0
25
Sabry Mohamed
24
1
1
0
0
0
0
17
Shika Abdelrahman
25
2
118
0
0
1
0
Shika Abdelrahman
25
0
0
0
0
0
0
22
Zaazaa Ali
23
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Atef Ahmed
26
2
176
0
0
0
0
38
Eba Arnold
21
2
91
0
0
0
0
23
Mohamed Mohamed
24
2
64
0
0
1
0
19
Mosaad Mohamed
23
2
91
0
0
0
0
18
Okenabirhie Fejiri
28
2
6
0
0
0
0
40
Wael El Fishawy Omar
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Youssef Talaat
69
Quảng cáo