Middlesbrough U18 (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Middlesbrough U18
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Middlesbrough U18
Sân vận động:
Rockliffe Park
(Middlesbrough)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Elliot Felix
?
1
90
0
0
0
0
1
Lloyd Oliver
?
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acheampong Prince
?
4
197
0
0
0
0
16
Smith Tyler
?
6
450
0
1
0
0
2
Woodhouse McCartney
17
6
469
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Coulson Frankie
?
5
426
3
0
1
0
3
Grant Ethan
17
5
434
0
0
1
0
4
Greenup Isaac
?
6
483
0
0
0
0
8
Hamelberg Eric
?
2
148
0
0
0
0
10
Harrison Lucas
17
3
143
0
0
0
0
16
Ibeh Cruz
?
2
26
0
0
0
0
10
James Daniel
17
3
76
0
0
0
0
6
Martin Oliver
?
4
342
0
0
0
0
2
Muwana Noah
?
5
365
0
0
1
0
15
Nino Collins
?
5
381
1
1
1
0
10
Palmer Bailey
?
3
242
2
2
1
0
7
Parker Leon
?
1
90
1
0
1
0
12
Roberts Joe
?
2
11
0
0
0
0
5
Wilson James
?
4
360
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
McPartland Will
16
3
101
0
0
0
0
9
O'Gorman Fin
?
2
71
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Connor Shea
18
0
0
0
0
0
0
21
Elliot Felix
?
1
90
0
0
0
0
1
Foulkes Max
?
0
0
0
0
0
0
1
Lloyd Oliver
?
5
450
0
0
0
0
1
Simpson Cameron
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acheampong Prince
?
4
197
0
0
0
0
16
Grant George
18
0
0
0
0
0
0
5
Hunt Harley
17
0
0
0
0
0
0
4
Myers-Smith Alfie
19
0
0
0
0
0
0
16
Smith Tyler
?
6
450
0
1
0
0
2
Tawiah Judah
18
0
0
0
0
0
0
2
Woodhouse McCartney
17
6
469
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bakara Hakeem
?
0
0
0
0
0
0
8
Cartwright Fin
17
0
0
0
0
0
0
7
Coulson Frankie
?
5
426
3
0
1
0
14
Dore Addis
?
0
0
0
0
0
0
3
Grant Ethan
17
5
434
0
0
1
0
4
Greenup Isaac
?
6
483
0
0
0
0
8
Hamelberg Eric
?
2
148
0
0
0
0
10
Harrison Lucas
17
3
143
0
0
0
0
16
Ibeh Cruz
?
2
26
0
0
0
0
10
James Daniel
17
3
76
0
0
0
0
16
Kiasungua Amazing
18
0
0
0
0
0
0
6
Martin Oliver
?
4
342
0
0
0
0
2
Muwana Noah
?
5
365
0
0
1
0
15
Nino Collins
?
5
381
1
1
1
0
10
Palmer Bailey
?
3
242
2
2
1
0
7
Parker Leon
?
1
90
1
0
1
0
12
Roberts Joe
?
2
11
0
0
0
0
5
Wilson James
?
4
360
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lennon Charlie
18
0
0
0
0
0
0
14
McPartland Will
16
3
101
0
0
0
0
9
O'Gorman Fin
?
2
71
0
0
0
0
Quảng cáo