Mauritius (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mauritius
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Mauritius
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chiotti Dorian
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antoine Bradley
?
1
90
0
0
0
0
11
Aristide Andrew
23
3
240
0
0
0
0
5
Collard Dylan
24
2
180
0
0
0
0
5
Francois Jordan
22
4
360
0
0
0
0
15
Jackson Louis Fernando
25
4
194
0
0
0
0
6
Mootoo Wilson
22
4
360
0
0
0
0
4
Rose Lindsay
32
3
270
1
0
0
0
17
Vincent Emmanuel
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bru Kevin
35
4
286
1
0
1
0
18
Rita Linley
?
1
1
0
0
0
0
21
Wan Kut Kai Allan
25
2
93
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Botlar Adrien
28
2
34
0
0
0
0
20
Ferre Jason
25
2
29
0
0
1
0
19
Francois Adrien
25
2
147
0
0
0
0
3
Gaspard Mike
21
2
47
1
0
0
0
9
Nazira Ashley
29
3
120
0
0
0
0
7
Villeneuve Jeremy
30
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasoanaivo Fidy
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chiotti Dorian
26
4
360
0
0
0
0
23
Darbon Jean
21
0
0
0
0
0
0
1
Jean-Louis Kevin
35
0
0
0
0
0
0
23
Michel Loic
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antoine Bradley
?
1
90
0
0
0
0
11
Aristide Andrew
23
3
240
0
0
0
0
19
Casimir Adriano
?
0
0
0
0
0
0
2
Citorah Brandon
30
0
0
0
0
0
0
5
Collard Dylan
24
2
180
0
0
0
0
5
Francois Jordan
22
4
360
0
0
0
0
15
Jackson Louis Fernando
25
4
194
0
0
0
0
6
Mootoo Wilson
22
4
360
0
0
0
0
4
Rose Lindsay
32
3
270
1
0
0
0
17
Vincent Emmanuel
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bru Kevin
35
4
286
1
0
1
0
Caliste Gabriel
17
0
0
0
0
0
0
4
Francois William
?
0
0
0
0
0
0
12
Nabab Stephan
32
0
0
0
0
0
0
7
Patate Hansley
30
0
0
0
0
0
0
18
Rita Linley
?
1
1
0
0
0
0
21
Wan Kut Kai Allan
25
2
93
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Botlar Adrien
28
2
34
0
0
0
0
20
Ferre Jason
25
2
29
0
0
1
0
19
Francois Adrien
25
2
147
0
0
0
0
3
Gaspard Mike
21
2
47
1
0
0
0
Lalsingh Quentin
?
0
0
0
0
0
0
9
Nazira Ashley
29
3
120
0
0
0
0
7
Villeneuve Jeremy
30
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rasoanaivo Fidy
56
Quảng cáo