Maroons (Bóng đá, Uganda). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Maroons
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
Maroons
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akol Emmanuel
?
1
90
0
0
0
0
1
Nalugoda Amir
?
5
400
0
0
0
0
24
Sebwalunyo Hannington
?
24
2121
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bayiga Patrick
?
20
1799
2
0
4
0
2
Kabona Edward
?
21
1632
1
0
2
0
3
Kigozi Fredrick
32
11
958
0
0
0
0
21
Kitagenda Godwin
?
18
1580
0
0
0
0
18
Ogama Baden
26
24
609
0
0
0
0
4
Okao Jacob
23
24
1888
0
0
3
0
22
Rukundo Dennis
27
10
768
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Eturude Abel
32
22
1504
2
0
1
0
19
Kambugu Hadadi
?
5
148
0
0
0
0
29
Mpanga Sula
?
8
394
0
0
0
0
13
Ndihabwe David
?
28
2440
2
0
4
0
12
Nunda Jackson
32
6
158
0
0
0
0
6
Okot Felix
?
8
293
0
0
0
0
8
Orombi Ronald
?
25
2003
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amaku Fred
?
28
2437
12
0
1
0
16
Kilama Dickens
26
4
78
0
0
0
0
9
Nasasira Noel
24
9
123
0
0
0
0
20
Nizeyimana Ronald
27
1
4
0
0
0
0
17
Walusimbi Solomon
24
16
749
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akol Emmanuel
?
1
90
0
0
0
0
1
Nalugoda Amir
?
5
400
0
0
0
0
24
Sebwalunyo Hannington
?
24
2121
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bayiga Patrick
?
20
1799
2
0
4
0
2
Kabona Edward
?
21
1632
1
0
2
0
3
Kigozi Fredrick
32
11
958
0
0
0
0
21
Kitagenda Godwin
?
18
1580
0
0
0
0
18
Ogama Baden
26
24
609
0
0
0
0
4
Okao Jacob
23
24
1888
0
0
3
0
22
Rukundo Dennis
27
10
768
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Eturude Abel
32
22
1504
2
0
1
0
19
Kambugu Hadadi
?
5
148
0
0
0
0
29
Mpanga Sula
?
8
394
0
0
0
0
13
Ndihabwe David
?
28
2440
2
0
4
0
12
Nunda Jackson
32
6
158
0
0
0
0
6
Okot Felix
?
8
293
0
0
0
0
8
Orombi Ronald
?
25
2003
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amaku Fred
?
28
2437
12
0
1
0
16
Kilama Dickens
26
4
78
0
0
0
0
9
Nasasira Noel
24
9
123
0
0
0
0
20
Nizeyimana Ronald
27
1
4
0
0
0
0
17
Walusimbi Solomon
24
16
749
1
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo