Majestic (Bóng đá, Burkina Faso). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Majestic
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Burkina Faso
Majestic
Sân vận động:
Stade Municipal
(Ouagadougou)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Compaore Rodrigue
?
12
1080
0
0
3
0
16
Coulibaly Sy
28
18
1569
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allou Jacky
?
1
29
0
0
0
0
19
Belem Henock
?
26
2329
1
0
4
0
4
Chardey Eric
20
22
1980
1
0
4
0
24
Gnanou Abdoul
?
19
1710
1
0
0
0
17
Nikiema Hermann
35
24
1969
0
1
3
0
20
Tall Beyduma
?
2
180
0
0
0
0
3
Traore Aboubacar
?
27
2330
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bagayogo Salif
28
20
1305
0
0
3
0
13
Consimbo Ousmane
?
4
158
0
0
0
0
14
Dianda Harouna
?
21
1557
0
0
3
0
21
Nikiema Romain
?
10
432
2
0
0
0
2
Ouattara Josaphat
?
28
2298
1
0
4
0
29
Ouedraogo Mohamadi
21
2
16
0
0
0
0
28
Ouedraogo Moustapha
22
3
176
0
0
1
0
18
Sangare Djakaridja
?
20
1075
0
2
2
1
8
Tiendrebeogo Josue
?
25
2236
10
5
6
0
27
Tietieta Salif
?
22
1335
5
1
0
0
25
Traore Aboubacar
?
9
258
1
0
2
0
23
Zerbo Faycal
?
8
711
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bambara Mazou
?
25
2102
6
3
5
0
22
Kabore Abdel
?
22
1066
1
2
0
0
29
Kafando Asmir
?
24
1190
4
0
3
1
35
Komi Severin
?
4
34
1
0
0
0
7
Nikiema Rahim
?
16
419
0
0
3
1
11
Ouangraoua Felicien
?
2
58
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Compaore Rodrigue
?
12
1080
0
0
3
0
16
Coulibaly Sy
28
18
1569
0
0
0
0
31
Somdakouma Constant
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allou Jacky
?
1
29
0
0
0
0
19
Belem Henock
?
26
2329
1
0
4
0
4
Chardey Eric
20
22
1980
1
0
4
0
5
Congo Mohamed
20
0
0
0
0
0
0
24
Gnanou Abdoul
?
19
1710
1
0
0
0
17
Nikiema Hermann
35
24
1969
0
1
3
0
20
Tall Beyduma
?
2
180
0
0
0
0
3
Traore Aboubacar
?
27
2330
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bagayogo Salif
28
20
1305
0
0
3
0
13
Consimbo Ousmane
?
4
158
0
0
0
0
14
Dianda Harouna
?
21
1557
0
0
3
0
21
Nikiema Romain
?
10
432
2
0
0
0
2
Ouattara Josaphat
?
28
2298
1
0
4
0
29
Ouedraogo Mohamadi
21
2
16
0
0
0
0
28
Ouedraogo Moustapha
22
3
176
0
0
1
0
18
Sangare Djakaridja
?
20
1075
0
2
2
1
8
Tiendrebeogo Josue
?
25
2236
10
5
6
0
27
Tietieta Salif
?
22
1335
5
1
0
0
25
Traore Aboubacar
?
9
258
1
0
2
0
23
Zerbo Faycal
?
8
711
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bambara Mazou
?
25
2102
6
3
5
0
22
Kabore Abdel
?
22
1066
1
2
0
0
29
Kafando Asmir
?
24
1190
4
0
3
1
35
Komi Severin
?
4
34
1
0
0
0
7
Nikiema Rahim
?
16
419
0
0
3
1
11
Ouangraoua Felicien
?
2
58
0
0
0
0
15
Sane Souleymane
?
0
0
0
0
0
0
9
Severin Enouwoklo
?
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo