Magdeburg II (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Magdeburg II
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Magdeburg II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kampa Robert
19
0
0
0
0
0
0
39
Schlitter Tom
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Chahed Tarek
28
0
0
0
0
0
0
4
Dzogovic Eldin
21
0
0
0
0
0
0
4
Henze Fynn
20
0
0
0
0
0
0
23
Jurgen Marc-Andre
24
0
0
0
0
0
0
22
Nadjombe Pierre
21
0
0
0
0
0
0
4
Pfennig Julius
21
0
0
0
0
0
0
Schauer Matti
19
0
0
0
0
0
0
Schulze Conner
19
0
0
0
0
0
0
Zajusch Marcel
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bektas Tunay
?
0
0
0
0
0
0
Birk Timo
20
0
0
0
0
0
0
11
Hink Hector
21
0
0
0
0
0
0
Kamm Willi Alfons
22
0
0
0
0
0
0
6
Kluge Bennet
21
0
0
0
0
0
0
31
Leipertz Robert
31
0
0
0
0
0
0
Millgramm Albert
20
0
0
0
0
0
0
7
Teixeira Brian
29
0
0
0
0
0
0
Vogler Felix
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Baars Magnus
18
0
0
0
0
0
0
7
Buschke Niclas
28
0
0
0
0
0
0
38
Hoffmann Julius
20
0
0
0
0
0
0
11
Korsch Stefan
25
0
0
0
0
0
0
20
Kruger Carlos
19
0
0
0
0
0
0
18
Kuhinja Emir
Chấn thương đầu gối
22
0
0
0
0
0
0
Widmann Elisio
20
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo